[ALB Cup-] Flamurtari |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | 5 | 16.7% |
[ALB Cup-] Naftetari Kucove |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 27 | 0 | 0.0% |
Flamurtari |
Chủ - Khách |
---|
FlamurtariNaftetari Kucove |
Naftetari KucoveFlamurtari |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB Cup | 03-10-12 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ALB Cup | 26-09-12 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Flamurtari |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 04-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ALB D1 | 28-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ALB D1 | 21-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ALB D1 | 13-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 06-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ALB D1 | 30-08-25 | 3 - 3 (2 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ALB D1 | 23-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 02-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ALB D2 | 20-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ALB D2 | 13-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Naftetari Kucove |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB Cup | 16-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ALB Cup | 18-10-23 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ALB Cup | 26-09-18 | 9 - 0 (7 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ALB Cup | 12-09-18 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ALB D2 | 28-01-18 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ALB D2 | 22-12-17 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ALB D2 | 27-10-17 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ALB Cup | 27-09-17 | 7 - 0 (2 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ALB Cup | 13-09-17 | 2 - 6 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ALB Cup | 30-09-15 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Flamurtari |
Flamurtari |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |