Bên nào sẽ thắng?

Trabzonspor Women
ChủHòaKhách
Beylerbeyi Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Trabzonspor WomenSo Sánh Sức MạnhBeylerbeyi Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu64%
  • Tất cả
  • 1T 1H 2B
    2T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Turkish Women's Super League-2] Trabzonspor Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
650115315283.3%
33007192100.0%
3201826566.7%
64022751266.7%
[Turkish Women's Super League-10] Beylerbeyi Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
620461261033.3%
3003090120.0%
3201636866.7%
64021561266.7%

Thành tích đối đầu

Trabzonspor Women            
Chủ - Khách
Pendik Camlikspor (W)Trabzonspor (W)
Trabzonspor (W)Pendik Camlikspor (W)
Trabzonspor (W)Pendik Camlikspor (W)
Pendik Camlikspor (W)Trabzonspor (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR WD127-03-253 - 1
(2 - 1)
5 - 2-0.42-0.27-0.42B0.880.000.88BT
TUR WD117-11-242 - 1
(1 - 1)
- ---T---
TUR WD117-02-240 - 0
(0 - 0)
5 - 0---H---
TUR WD108-10-232 - 0
(1 - 0)
3 - 2---B---

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Trabzonspor Women            
Chủ - Khách
Trabzonspor (W)Yuksekova Belediyespor (W)
Fomget Genclik (W)Trabzonspor (W)
Unye Gucu FK (W)Trabzonspor (W)
Trabzonspor (W)Cekmekoy (W)
Fomget Genclik (W)Trabzonspor (W)
Trabzonspor (W)ALG Spor (W)
Pendik Camlikspor (W)Trabzonspor (W)
Trabzonspor (W)Hakkarigucu SK (W)
Fatih Vatan Spor (W)Trabzonspor (W)
Trabzonspor (W)Besiktas (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR WD128-09-252 - 0
(0 - 0)
- ---T--
TUR WD122-09-252 - 1
(1 - 0)
3 - 2---B--
TUR WD104-05-251 - 2
(0 - 0)
4 - 6---T--
TUR WD127-04-2517 - 0
(10 - 0)
- ---T--
TUR WD120-04-252 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.81-0.20-0.15B0.751.50.95TX
TUR WD113-04-254 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.44-0.31-0.40T0.7400.96TT
TUR WD127-03-253 - 1
(2 - 1)
5 - 2-0.42-0.27-0.42B0.8800.88BT
TUR WD122-03-251 - 1
(0 - 0)
7 - 0-0.70-0.27-0.18H0.8010.90TX
TUR WD116-03-252 - 1
(1 - 0)
3 - 6---B--
TUR WD109-03-252 - 0
(0 - 0)
2 - 3---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%

Beylerbeyi Women            
Chủ - Khách
Pendik Camlikspor (W)Besiktas (W)
Pendik Camlikspor (W)Amedspor (W)
Fenerbahce SK (W)Pendik Camlikspor (W)
Pendik Camlikspor (W)Galatasaray SK (W)
Bornova Hitabspor (W)Pendik Camlikspor (W)
Pendik Camlikspor (W)Trabzonspor (W)
Unye Gucu FK (W)Pendik Camlikspor (W)
Pendik Camlikspor (W)Cekmekoy (W)
Fomget Genclik (W)Pendik Camlikspor (W)
Pendik Camlikspor (W)ALG Spor (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR WD121-09-250 - 3
(0 - 0)
- -----
TUR WD104-05-254 - 0
(2 - 0)
6 - 3-----
TUR WD127-04-251 - 0
(1 - 0)
- -----
TUR WD120-04-253 - 1
(2 - 1)
5 - 1-----
TUR WD113-04-250 - 5
(0 - 2)
- -----
TUR WD127-03-253 - 1
(2 - 1)
5 - 2-0.42-0.27-0.42B0.8800.88BT
TUR WD122-03-251 - 1
(0 - 0)
1 - 9-0.18-0.23-0.750.89-1.250.81X
TUR WD116-03-257 - 1
(5 - 0)
10 - 0-----
TUR WD109-03-253 - 1
(1 - 1)
- -----
TUR WD102-03-252 - 0
(0 - 0)
9 - 7-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%

Trabzonspor WomenSo sánh số liệuBeylerbeyi Women
  • 32Tổng số ghi bàn26
  • 3.2Trung bình ghi bàn2.6
  • 11Tổng số mất bàn11
  • 1.1Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Trabzonspor Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Beylerbeyi Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Trabzonspor Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Beylerbeyi Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Trabzonspor WomenThời gian ghi bànBeylerbeyi Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Trabzonspor WomenChi tiết về HT/FTBeylerbeyi Women
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Trabzonspor WomenSố bàn thắng trong H1&H2Beylerbeyi Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Trabzonspor Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR WD112-10-2025KháchALG Spor (W)4 Ngày
TUR WD117-10-2025ChủBesiktas (W)9 Ngày
TUR WD102-11-2025KháchFenerbahce SK (W)25 Ngày
Beylerbeyi Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR WD112-10-2025ChủAmedspor (W)4 Ngày
TUR WD117-10-2025KháchBornova Hitabspor (W)9 Ngày
TUR WD102-11-2025Chủ1207 Antalya Muratpasa (W)25 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 83.3%Thắng33.3% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [2]
  • [1] 16.7%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 50.0%Thắng33.3% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    4.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    1.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 66.67%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 66.67% [4]

Trabzonspor Women VS Beylerbeyi Women ngày 01-10-2025 - Thông tin đội hình