Rot-Weiss Essen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0Luca·BazzoliTiền vệ00000006.35
14Lucas·BrummeHậu vệ20000005.6
1Jakob GolzThủ môn00020005.95
Thẻ vàng
37Jannik HofmannHậu vệ00030006.02
Thẻ vàng
33Tobias KraulichHậu vệ20000006.88
11R. SafiTiền đạo10000016.07
9cuber jaka potocnikTiền đạo20110007.27
Bàn thắng
35Felix·WienandThủ môn00000000
30Kelsey meisel aninkorahTiền đạo00000000
0Marvin·ObuzTiền đạo00011006.6
26Torben MüselTiền vệ20000005.74
Thẻ vàng
0Michael KostkaHậu vệ10000006.18
5Klaus GjasulaTiền vệ00000000
19Franci Clarck Bouebari KitsamoutseHậu vệ00000000
4Michael SchultzHậu vệ10000006.57
-José-Enrique Ríos AlonsoHậu vệ00000005.8
28T. MoustierTiền vệ20020006.34
24Kaito MizutaTiền đạo51100007.63
Bàn thắngThẻ đỏ
0Jannik MauseTiền đạo10010006.4
Thẻ vàng
6Ahmet ArslanTiền vệ20001007.1
Alemannia Aachen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0Joel Kiala Silva DaHậu vệ10000006.61
0Marc RichterTiền đạo31000016.91
Thẻ vàng
0Matti WagnerHậu vệ00000005.87
Thẻ vàng
25Lamar·YarbroughHậu vệ00000006.24
Thẻ vàng
44Niklas Horst CastelleTiền đạo20000016.54
Thẻ vàng
0L. GindorfTiền vệ30330007.2
Bàn thắngThẻ vàng
0Jeremias LorchHậu vệ00010006.13
4Felix MeyerHậu vệ00000005.63
Thẻ vàng
-Jan Jakob OlschowskyThủ môn00000006.96
8Lukas ScepanikTiền đạo30010106.25
0Mika SchroersTiền đạo20000017
-F. Ademi-00000006.05
-Emmanuel-Chinedu Elekwa-00000000
19Florian HeisterHậu vệ00010006.63
0Tom·HendriksThủ môn00000000
5Saša StrujićHậu vệ21000006.3
28Danilo WiebeTiền vệ20000005.83
0Kwasi Okyere WriedtTiền đạo00000000

Rot-Weiss Essen vs Alemannia Aachen ngày 01-09-2025 - Thống kê cầu thủ