So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0
0.91
0.81
2.5
0.99
2.41
3.45
2.41
Live
0.82
-0.25
1.00
1.00
2.75
0.80
2.60
3.45
2.24
Run
0.03
-0.25
-0.21
-0.22
4.5
0.02
14.50
1.02
13.50
BET365Sớm
0.88
0
0.93
1.00
2.75
0.80
2.50
3.40
2.50
Live
-0.95
0
0.75
0.80
2.5
1.00
2.75
3.40
2.35
Run
0.90
0
0.90
-0.15
4.5
0.09
19.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.88
-0.25
0.88
0.80
2.5
0.96
2.91
3.35
2.03
Live
-0.94
0
0.78
0.98
2.75
0.84
2.64
3.30
2.27
Run
0.90
0
0.94
-0.17
4.5
0.07
7.00
1.24
5.90
188betSớm
0.92
0
0.92
0.82
2.5
1.00
2.41
3.45
2.41
Live
0.83
-0.25
-0.99
-0.99
2.75
0.81
2.60
3.45
2.24
Run
0.04
-0.25
-0.20
-0.21
4.5
0.03
14.50
1.02
13.50
SbobetSớm
0.75
-0.25
-0.93
0.82
2.5
0.98
2.62
3.09
2.29
Live
0.76
-0.25
-0.93
0.80
2.5
-0.98
2.69
3.17
2.30
Run
0.85
0
0.99
-0.19
4.5
0.05
8.80
1.11
9.40

Bên nào sẽ thắng?

NK Aluminij
ChủHòaKhách
NK Mura 05
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NK AluminijSo Sánh Sức MạnhNK Mura 05
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-6] NK Aluminij
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12534182018641.7%
62139127833.3%
63219811450.0%
62221411833.3%
[SLO 1.Liga-9] NK Mura 05
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
121561017898.3%
6141767916.7%
6015311190.0%
6132106616.7%

Thành tích đối đầu

NK Aluminij            
Chủ - Khách
NK Mura 05NK Aluminij
NK AluminijNK Mura 05
NK Mura 05NK Aluminij
NK AluminijNK Mura 05
NK Mura 05NK Aluminij
NK AluminijNK Mura 05
NK Mura 05NK Aluminij
NK AluminijNK Mura 05
NK Mura 05NK Aluminij
NK AluminijNK Mura 05
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D102-08-251 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.44-0.30-0.38H-0.960.250.78TX
INT CF25-01-251 - 2
(0 - 1)
- ---B---
SLO D129-04-243 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.51-0.30-0.32B0.980.500.84BT
SLO D101-03-242 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.38-0.30-0.44T-0.950.000.77TX
SLO D104-11-231 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.53-0.28-0.30B0.880.500.94BX
SLO D125-08-230 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.40-0.28-0.43B0.940.000.82BX
SLO D118-04-223 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.66-0.26-0.20B0.991.000.83BT
SLO D119-02-220 - 1
(0 - 1)
6 - 10-0.29-0.31-0.52B0.88-0.500.94BX
SLO D116-10-213 - 2
(1 - 1)
9 - 2-0.59-0.29-0.24B0.910.750.85BT
SLO D108-08-211 - 1
(1 - 1)
0 - 8-0.33-0.32-0.48H0.98-0.250.84BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

NK Aluminij            
Chủ - Khách
NK AluminijSlaven Belupo
NK Olimpija LjubljanaNK Aluminij
NK AluminijRadomlje
BukovciNK Aluminij
NK AluminijMaribor
NK PrimorjeNK Aluminij
HajdinaNK Aluminij
NK AluminijFC Koper
DomzaleNK Aluminij
NK AluminijNK Publikum Celje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF10-10-251 - 1
(0 - 1)
6 - 0-0.22-0.24-0.67H0.88-10.88BX
SLO D103-10-251 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.74-0.23-0.18H0.861.250.84TX
SLO D126-09-252 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.49-0.29-0.34T0.820.251.00TT
SLOC23-09-251 - 7
(1 - 5)
2 - 8---T--
SLO D119-09-252 - 3
(1 - 2)
10 - 4-0.26-0.27-0.59B0.92-0.750.90BT
SLO D114-09-254 - 1
(1 - 0)
6 - 7-0.44-0.29-0.39B0.800-0.98BT
SLOC10-09-250 - 5
(0 - 3)
1 - 10-0.07-0.10-0.99T0.88-3.750.82TT
SLO D129-08-251 - 0
(1 - 0)
2 - 10-0.34-0.29-0.50T-0.98-0.250.80TX
SLO D122-08-250 - 2
(0 - 0)
13 - 3-0.39-0.29-0.44T-0.9800.80TX
SLO D117-08-252 - 3
(2 - 0)
4 - 10-0.16-0.21-0.75B-0.98-1.250.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

NK Mura 05            
Chủ - Khách
NK Mura 05NK Bravo
NK Mura 05NK Olimpija Ljubljana
NK Mura 05Radomlje
SD CvenNK Mura 05
MariborNK Mura 05
NK Mura 05NK Primorje
FC KoperNK Mura 05
NK Mura 05Domzale
NK Publikum CeljeNK Mura 05
NK Mura 05NK Aluminij
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D104-10-251 - 1
(0 - 0)
11 - 7-0.35-0.30-0.500.92-0.250.78X
SLO D128-09-250 - 2
(0 - 2)
9 - 3-0.28-0.29-0.55-0.99-0.50.81X
SLO D121-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.55-0.28-0.290.830.50.99X
SLOC17-09-250 - 7
(0 - 5)
0 - 10-----
SLO D113-09-251 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.73-0.22-0.170.901.250.92X
SLO D131-08-252 - 2
(2 - 1)
6 - 3-0.53-0.29-0.310.900.50.92T
SLO D123-08-252 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.66-0.25-0.210.9410.88T
SLO D116-08-253 - 0
(1 - 0)
10 - 1-0.47-0.29-0.370.910.250.91T
SLO D110-08-253 - 0
(1 - 0)
6 - 8-0.81-0.18-0.130.901.750.92X
SLO D102-08-251 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.44-0.30-0.38H-0.960.250.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

NK AluminijSo sánh số liệuNK Mura 05
  • 24Tổng số ghi bàn15
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

NK Aluminij
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
NK Mura 05
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
NK Aluminij
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
NK Mura 05
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NK AluminijThời gian ghi bànNK Mura 05
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    6
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    4
    Bàn thắng H1
    7
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NK AluminijChi tiết về HT/FTNK Mura 05
  • 2
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    5
    B/B
ChủKhách
NK AluminijSố bàn thắng trong H1&H2NK Mura 05
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
NK Aluminij
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D125-10-2025ChủNK Bravo8 Ngày
SLO D101-11-2025KháchNK Publikum Celje15 Ngày
SLO D108-11-2025ChủDomzale22 Ngày
NK Mura 05
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D125-10-2025ChủNK Publikum Celje8 Ngày
SLO D101-11-2025KháchDomzale15 Ngày
SLO D108-11-2025ChủFC Koper22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 41.7%Thắng8.3% [1]
  • [3] 25.0%Hòa41.7% [1]
  • [4] 33.3%Bại50.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 16.7%Thắng0.0% [0]
  • [1] 8.3%Hòa8.3% [1]
  • [3] 25.0%Bại41.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa44.44% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

NK Aluminij VS NK Mura 05 ngày 17-10-2025 - Thông tin đội hình