So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0
0.74
1.00
2.25
0.76
2.71
3.10
2.33
Live
0.73
0
-0.92
-0.96
2.25
0.76
2.22
3.10
2.87
Run
0.01
-0.25
-0.25
-0.25
3.5
0.01
1.01
10.00
15.00
BET365Sớm
0.90
0
0.90
0.95
2.25
0.85
2.50
3.20
2.50
Live
0.75
0
-0.95
0.80
2
1.00
2.35
3.10
2.70
Run
-0.63
0
0.47
-0.13
3.5
0.07
1.02
19.00
126.00
Mansion88Sớm
-0.94
0
0.74
-0.94
2.25
0.74
2.78
3.00
2.34
Live
0.75
0
-0.95
-0.93
2.25
0.73
2.36
2.99
2.77
Run
0.88
0
0.88
-0.17
3.5
0.04
3.70
1.54
4.35
188betSớm
-0.97
0
0.75
-0.99
2.25
0.77
2.71
3.10
2.33
Live
0.77
0
-0.93
-0.93
2.25
0.75
2.22
3.10
2.87
Run
0.02
-0.25
-0.24
-0.24
3.5
0.02
1.01
9.70
15.50
SbobetSớm
-0.90
0
0.70
-0.97
2.25
0.77
2.76
2.89
2.25
Live
0.71
0
-0.92
-0.97
2.25
0.77
2.26
2.89
2.75
Run
0.89
0
0.91
-0.20
3.5
0.06
1.01
6.50
200.00

Bên nào sẽ thắng?

Tivoli Gardens
ChủHòaKhách
Waterhouse FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tivoli GardensSo Sánh Sức MạnhWaterhouse FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JAM Premier League-5] Tivoli Gardens
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10433111215540.0%
53117610460.0%
5122465820.0%
622268833.3%
[JAM Premier League-7] Waterhouse FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1033411912730.0%
51226551120.0%
5212547540.0%
622275833.3%

Thành tích đối đầu

Tivoli Gardens            
Chủ - Khách
Siti Worley Garden JWaterhouse FC
Waterhouse FCSiti Worley Garden J
Siti Worley Garden JWaterhouse FC
Siti Worley Garden JWaterhouse FC
Waterhouse FCSiti Worley Garden J
Waterhouse FCSiti Worley Garden J
Siti Worley Garden JWaterhouse FC
Siti Worley Garden JWaterhouse FC
Waterhouse FCSiti Worley Garden J
Siti Worley Garden JWaterhouse FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JAM D116-03-253 - 2
(1 - 1)
6 - 2-0.49-0.30-0.33T0.830.250.93TT
JAM D112-01-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.42-0.32-0.41T0.840.000.86TX
JAM D106-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.48-0.33-0.31B0.830.250.93BX
JAM D130-04-240 - 2
(0 - 2)
6 - 5-0.44-0.32-0.37B-0.960.250.72BX
JAM D122-04-241 - 1
(1 - 0)
8 - 10-0.45-0.31-0.36H0.700.00-0.88HX
JAM D117-01-240 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.50-0.34-0.31T0.730.250.97TX
JAM D122-10-233 - 0
(2 - 0)
3 - 4---T---
JAM D118-04-230 - 1
(0 - 1)
5 - 7---B---
JAM D117-01-230 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.54-0.33-0.26T0.860.500.90TX
JAM D131-05-220 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.30-0.34-0.48B1.00-0.250.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%

Thành tích gần đây

Tivoli Gardens            
Chủ - Khách
Siti Worley Garden JHarbour View FC
Siti Worley Garden JCavalier FC
Racing UnitedSiti Worley Garden J
Siti Worley Garden JMolynes United
Montego Bay UtdSiti Worley Garden J
Siti Worley Garden JSpanish Town Police
Portmore UnitedSiti Worley Garden J
ChapeltonSiti Worley Garden J
Montego Bay UtdSiti Worley Garden J
Siti Worley Garden JMontego Bay Utd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JAM D112-10-252 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.46-0.31-0.35T0.940.250.82TT
JAM D105-10-250 - 2
(0 - 0)
2 - 5-0.36-0.31-0.45B0.78-0.250.98BX
JAM D128-09-250 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.49-0.30-0.33H0.800.25-0.98TX
JAM D121-09-251 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.57-0.27-0.27H0.740.50.96TX
JAM D115-09-253 - 1
(3 - 0)
5 - 4-0.57-0.30-0.27B0.740.50.96BT
JAM D108-09-252 - 1
(2 - 0)
10 - 1-0.63-0.27-0.22T0.800.750.96TT
JAM D131-08-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.51-0.33-0.31H0.960.50.74TX
JAM D124-08-252 - 1
(1 - 1)
3 - 5---B--
JAM D113-05-251 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.53-0.32-0.26H0.880.50.88TX
JAM D108-05-251 - 2
(0 - 0)
0 - 2-0.41-0.30-0.41B0.8800.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Waterhouse FC            
Chủ - Khách
Treasure BeachWaterhouse FC
Waterhouse FCMount Pleasant FA
Waterhouse FCChapelton
Arnett GardensWaterhouse FC
Waterhouse FCHarbour View FC
Cavalier FCWaterhouse FC
Waterhouse FCRacing United
Molynes UnitedWaterhouse FC
Waterhouse FCDunbeholden FC
Waterhouse FCArnett Gardens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JAM D112-10-250 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.24-0.29-0.590.88-0.750.88X
JAM D105-10-251 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.27-0.31-0.540.91-0.50.85X
JAM D130-09-253 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.56-0.29-0.270.780.50.98T
JAM D123-09-252 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.49-0.29-0.350.840.250.98T
JAM D116-09-251 - 2
(1 - 0)
8 - 2-----
JAM D109-09-250 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.51-0.30-0.310.960.50.80X
JAM D131-08-251 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.53-0.35-0.270.900.50.80T
JAM D124-08-250 - 2
(0 - 1)
5 - 4-----
JAM D104-05-252 - 0
(1 - 0)
1 - 0-----
JAM D127-04-250 - 2
(0 - 0)
4 - 5-0.38-0.33-0.441.0000.70X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

Tivoli GardensSo sánh số liệuWaterhouse FC
  • 9Tổng số ghi bàn12
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.2
  • 13Tổng số mất bàn9
  • 1.3Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Tivoli Gardens
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Waterhouse FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Tivoli Gardens
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Waterhouse FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tivoli GardensThời gian ghi bànWaterhouse FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    8
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Tivoli GardensChi tiết về HT/FTWaterhouse FC
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    8
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Tivoli GardensSố bàn thắng trong H1&H2Waterhouse FC
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tivoli Gardens
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JAM D102-11-2025KháchMount Pleasant FA7 Ngày
JAM D109-11-2025ChủTreasure Beach14 Ngày
JAM D116-11-2025KháchDunbeholden FC21 Ngày
Waterhouse FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JAM D102-11-2025ChủPortmore United7 Ngày
JAM D109-11-2025KháchSpanish Town Police14 Ngày
JAM D116-11-2025KháchMontego Bay Utd21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 40.0%Thắng30.0% [3]
  • [3] 30.0%Hòa30.0% [3]
  • [3] 30.0%Bại40.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 30.0%Thắng20.0% [2]
  • [1] 10.0%Hòa10.0% [1]
  • [1] 10.0%Bại20.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    0.90
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Tivoli Gardens VS Waterhouse FC ngày 09-12-2025 - Thông tin đội hình