[IRE Leinster Senior League-] St. Mochtas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | 10 | 50.0% |
[IRE Leinster Senior League-] Kilbarrack United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 6 | 12 | 66.7% |
St. Mochtas |
Chủ - Khách |
---|
St. MochtasKilbarrack United |
Kilbarrack UnitedSt. Mochtas |
Kilbarrack UnitedSt. Mochtas |
St. MochtasKilbarrack United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 13-05-25 | 3 - 2 (3 - 0) | 6 - 8 | -0.50 | -0.29 | -0.37 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
Ire LSL | 25-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.52 | -0.27 | -0.36 | H | 0.92 | 0.50 | 0.78 | T | X |
Ire LSL | 23-02-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Ire LSL | 11-10-23 | 3 - 3 (2 - 1) | 3 - 4 | -0.56 | -0.27 | -0.32 | H | 0.80 | 0.50 | 0.90 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
St. Mochtas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 22-08-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 9 - 8 | -0.38 | -0.29 | -0.48 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | T |
Ire LSL | 19-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.33 | -0.28 | -0.54 | B | 0.85 | -0.5 | 0.85 | B | X |
Ire LSL | 15-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 3 | -0.79 | -0.20 | -0.17 | H | 0.78 | 1.5 | 0.92 | T | X |
Leinster S C | 21-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | X |
IRFAIC | 18-07-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Ire LSL | 04-06-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | -0.71 | -0.23 | -0.21 | T | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | X |
Ire LSL | 30-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.24 | -0.24 | -0.67 | T | 0.85 | -1 | 0.85 | H | X |
Ire LSL | 27-05-25 | 1 - 5 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.22 | -0.22 | -0.70 | T | 0.78 | -1.25 | 0.92 | T | T |
Ire LSL | 23-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | -0.88 | -0.16 | -0.11 | T | 0.80 | 2 | 0.90 | T | X |
Ire LSL | 20-05-25 | 4 - 2 (2 - 2) | 6 - 6 | -0.77 | -0.21 | -0.17 | T | 0.70 | 1.25 | 1.00 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%
Kilbarrack United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 22-08-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 0 | -0.56 | -0.29 | -0.31 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
Ire LSL | 23-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | -0.70 | -0.24 | -0.21 | 0.97 | 1.25 | 0.73 | H | ||
Ire LSL | 16-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.40 | -0.30 | -0.45 | 0.70 | -0.25 | 1.00 | T | ||
Ire LSL | 13-05-25 | 3 - 2 (3 - 0) | 6 - 8 | -0.50 | -0.29 | -0.37 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
Ire LSL | 09-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.92 | -0.14 | -0.09 | 0.80 | 2.25 | 0.90 | X | ||
Ire LSL | 02-05-25 | 6 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.71 | -0.24 | -0.20 | 0.95 | 1.25 | 0.75 | T | ||
Ire LSL | 25-04-25 | 2 - 4 (2 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Ire LSL | 11-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | -0.70 | -0.24 | -0.21 | 0.74 | 1 | 0.96 | H | ||
Ire LSL | 30-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.35 | -0.29 | -0.52 | 0.76 | -0.5 | 0.94 | X | ||
Ire LSL | 21-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 7 | -0.29 | -0.29 | -0.57 | 0.95 | -0.5 | 0.75 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%
St. Mochtas |
St. Mochtas |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |