[ARFC-] Estudiantes de San Luis |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 6 | 2 | 0.0% |
[ARFC-] Costa Brava |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 3 | 10 | 33.3% |
Estudiantes de San Luis |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Estudiantes de San Luis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARFC | 13-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ARFC | 30-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 12 | -0.40 | -0.37 | -0.38 | H | 0.82 | 0 | 0.88 | H | X |
ARFC | 23-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | -0.52 | -0.35 | -0.28 | B | 0.94 | 0.5 | 0.76 | B | X |
ARFC | 16-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ARFC | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ARFC | 13-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ARFC | 06-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 5 | -0.58 | -0.33 | -0.24 | T | 0.97 | 0.75 | 0.73 | T | T |
ARFC | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ARFC | 15-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.48 | -0.36 | -0.31 | B | 0.82 | 0.25 | 0.88 | B | T |
ARFC | 08-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%
Costa Brava |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARFC | 12-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ARFC | 06-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.50 | -0.35 | -0.29 | 0.71 | 0.25 | 0.99 | T | ||
ARFC | 30-03-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ARFC | 23-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ARFC | 15-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ARFC | 09-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | -0.78 | -0.25 | -0.12 | 0.81 | 1.25 | 0.89 | X | ||
ARFC | 26-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | -0.87 | -0.19 | -0.09 | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | ||
ARFC | 12-01-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ARFC | 05-01-25 | 3 - 4 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.22 | -0.33 | -0.60 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | ||
ARFC | 15-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.83 | -0.22 | -0.10 | 0.83 | 1.5 | 0.87 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%
Estudiantes de San Luis |
Estudiantes de San Luis |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |