[AUS TSA Premier Championship-] Clarence Zebras FC U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 12 | 6 | 33.3% |
[AUS TSA Premier Championship-] Hobart City FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 12 | 12 | 66.7% |
Clarence Zebras FC U21 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Clarence Zebras FC U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA U21 | 05-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 21-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 11 | -0.08 | -0.11 | -0.96 | B | 0.85 | -3 | 0.85 | B | X |
TSA U21 | 14-03-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 8 - 3 | -0.58 | -0.24 | -0.33 | T | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | T |
TSA U21 | 31-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA U21 | 24-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA U21 | 09-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | -0.53 | -0.24 | -0.38 | B | 0.89 | 0.5 | 0.81 | B | X |
TSA U21 | 13-07-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA U21 | 05-07-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 5 - 9 | -0.84 | -0.17 | -0.14 | B | 0.90 | 2 | 0.80 | H | T |
TSA U21 | 15-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA U21 | 01-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Hobart City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 22-03-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 15-03-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 24-08-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 7 - 6 | -0.99 | -0.08 | -0.05 | 0.80 | 3.5 | 0.96 | T | ||
TSA PC | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 03-08-24 | 8 - 3 (2 - 1) | 15 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 06-07-24 | 1 - 6 (0 - 4) | 5 - 9 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | 0.90 | -3.5 | 0.80 | T | ||
TSA PC | 29-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 5 | -0.86 | -0.16 | -0.13 | 0.92 | 2.25 | 0.78 | X | ||
TSA PC | 22-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 9 | -0.13 | -0.16 | -0.83 | 0.85 | -2 | 0.91 | X | ||
TSA TCL | 15-06-24 | 3 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Clarence Zebras FC U21 |
Clarence Zebras FC U21 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |