| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 51 | Sanuel Basabe | - | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 83 | Bailey sparks | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Santiago Morales | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Leonardo Afonso | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | |
| 26 | Tyler Hall | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 77 | bryan destin | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Christopher Tian-Long Tiao | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Maximo Carrizo | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| - | Evan Lim | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Max Murray | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Seymour Garfield-Reid | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |