[DEN 4th Division-] Middelfart G BK U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 17 | 6 | 33.3% |
[DEN 4th Division-] Grenaa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 19 | 3 | 16.7% |
Middelfart G BK U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Middelfart G BK U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 05-04-25 | 4 - 3 (3 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
DEN D4 | 29-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D4 | 22-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D4 | 15-03-25 | 3 - 4 (2 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
DEN D4 | 10-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 9 | -0.22 | -0.22 | -0.72 | B | 0.85 | -1.25 | 0.85 | B | X |
DEN D4 | 02-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D4 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D4 | 19-10-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 1 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
DEN D4 | 13-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
DEN D4 | 04-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Grenaa |
Chủ - Khách |
---|
GrenaaAarhus Fremad 2 |
NorresundbyGrenaa |
GrenaaKjellerup |
Vorup FBGrenaa |
Hobro IK 2Grenaa |
GrenaaASA Aarhus |
VegarGrenaa |
GrenaaHobro IK 2 |
RingkobingGrenaa |
GrenaaViby IF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D4 | 05-04-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 29-03-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 22-03-25 | 3 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 15-03-25 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 15-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 12 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 09-11-24 | 1 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 02-11-24 | 5 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 20-10-24 | 5 - 3 (3 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
DEN D4 | 12-10-24 | 4 - 3 (2 - 0) | - | -0.43 | -0.26 | -0.43 | 0.91 | 0 | 0.91 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Middelfart G BK U19 |
Middelfart G BK U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |