

| [FIN Suomen Cup-] Gilla FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [FIN Suomen Cup-] Valtti |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 13 | 66.7% |
| Gilla FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Gilla FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Valtti |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC POHUValtti |
| ValttiHIFK |
| MPS Atletico MalmiValtti |
| PPJ/LauttasaariValtti |
| HPSValtti |
| FC KontuValtti |
| ValttiLPS Helsinki |
| Toolon TaistoValtti |
| HIFK 2Valtti |
| ValttiMPS Atletico Malmi |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN CUP | 29-03-25 | 2 - 4 (0 - 2) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 04-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 19-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 06-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 23-08-24 | 1 - 5 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 16-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 08-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 06-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 28-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Gilla FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Gilla FC |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||