

| [UZB Cup-2] Aral Nukus |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 6 | 2 | 66.7% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 9 | 10 | 50.0% |
| [UZB Cup-1] Sogdiana Jizak |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | 9 | 1 | 100.0% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 7 | 6 | 33.3% |
| Aral Nukus |
| Chủ - Khách |
|---|
| Sogdiana JizakAral Nukus |
| Sogdiana JizakAral Nukus |
| Sogdiana JizakAral Nukus |
| Sogdiana JizakAral Nukus |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UzbC | 24-05-23 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| UzbC | 08-04-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.74 | -0.27 | -0.14 | B | -0.99 | -0.80 | 0.75 | T | X |
| UzbC | 26-03-17 | 4 - 3 (3 - 1) | - | -0.88 | -0.16 | -0.11 | B | 0.60 | -0.57 | -0.90 | T | T |
| UZB D1 | 28-06-12 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| Aral Nukus |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1 | 03-04-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 04-02-25 | 3 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| UZB D1 | 28-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| UZB D1 | 22-11-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.70 | -0.25 | -0.16 | B | 0.76 | 1 | 1.00 | H | T |
| UZB D1 | 05-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 12 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| UZB D1 | 28-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.31 | -0.31 | -0.53 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | X |
| UZB D1 | 24-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| UZB D1 | 16-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| UZB D1 | 03-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.21 | -0.25 | -0.69 | B | 0.90 | -1 | 0.80 | B | T |
| UZB D1 | 24-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
| Sogdiana Jizak |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1 | 06-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 16 | -0.32 | -0.31 | -0.49 | -0.97 | -0.25 | 0.79 | X | ||
| UZB D1 | 29-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | -0.37 | -0.33 | -0.42 | 0.72 | -0.25 | -0.90 | X | ||
| UZB D1 | 16-03-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 8 - 6 | -0.43 | -0.32 | -0.36 | -0.94 | 0.25 | 0.76 | T | ||
| UZB D1 | 09-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.70 | -0.25 | -0.16 | 0.79 | 1 | -0.97 | X | ||
| INT CF | 22-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 17-02-25 | 0 - 6 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 14-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 10-02-25 | 4 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 30-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 27-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
| Aral Nukus |
| Aral Nukus |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| UZB D1 | 20-04-2025 | Chủ | Fergana University | 4 Ngày |
| UZB D1 | 24-04-2025 | Chủ | Olympic FK Tashkent | 8 Ngày |
| UzbC | 29-04-2025 | Khách | Xorazm FA | 13 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| UZB D1 | 19-04-2025 | Khách | OTMK Olmaliq | 3 Ngày |
| UZB D1 | 26-04-2025 | Chủ | FK Andijon | 10 Ngày |
| UzbC | 29-04-2025 | Chủ | Sementchi Kuvasoy | 13 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật

