[AUS FFA Cup-] Banyule City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | 10 | 50.0% |
[AUS FFA Cup-] Old Scotch SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 | 6 | 33.3% |
Banyule City |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Banyule City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
A FFA Cup | 12-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
AVSL1 | 29-06-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AVSL1 | 31-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.28 | -0.27 | -0.57 | H | 0.79 | -0.75 | 0.97 | B | X |
AVSL1 | 03-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
A FFA Cup | 23-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 16 - 4 | -0.74 | -0.20 | -0.19 | B | 0.97 | 1.5 | 0.79 | B | T |
AVSL1 | 19-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
A FFA Cup | 01-04-24 | 2 - 6 (2 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
AVSL1 | 20-08-23 | 1 - 4 (1 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AVSL1 | 22-07-23 | 3 - 4 (1 - 3) | 8 - 11 | -0.59 | -0.26 | -0.30 | T | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | T |
AVSL1 | 23-06-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.72 | -0.21 | -0.19 | B | 0.88 | 1.25 | 0.94 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%
Old Scotch SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AVSL1 | 07-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AVSL1 | 24-08-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
AVSL1 | 10-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AVSL1 | 20-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
AVSL1 | 13-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.59 | -0.27 | -0.26 | 0.90 | 0.75 | 0.86 | X | ||
AVSL1 | 24-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.83 | -0.17 | -0.12 | 0.80 | 1.75 | 0.96 | X | ||
AVSL1 | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 8 | -0.28 | -0.28 | -0.58 | 0.78 | -0.75 | 0.92 | X | ||
AVSL1 | 26-08-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AVSL1 | 18-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.42 | -0.30 | -0.40 | 0.82 | 0 | 0.94 | X | ||
AVSL1 | 14-07-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | -0.79 | -0.20 | -0.14 | 0.83 | 1.5 | 0.93 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Banyule City |
Banyule City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |