Serbia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Saša LukićTiền vệ00011008.37
-Aleksandar MitrovićTiền đạo60231008.8
Bàn thắngThẻ đỏ
-Dušan TadićTiền đạo40101008.38
Bàn thắng
-Sergej Milinković-SavićTiền vệ20010007.23
5Nemanja MaksimovićTiền vệ00000006.03
15Srđan BabićHậu vệ00000006.03
-Filip ĐuričićTiền vệ00000000
-Aleksa TerzićHậu vệ00000000
11Lazar SamardzicTiền vệ10000006
-Petar RatkovTiền đạo00000000
-Boris RadunovićThủ môn00000000
-Nemanja RadonjićTiền đạo00000000
12Djordje PetrovićThủ môn00000000
-Filip KostićTiền vệ20000107.94
16Strahinja ErakovicHậu vệ00000000
-Vanja Milinković-SavićThủ môn00000006.75
-Nikola MilenkovićHậu vệ20000006.64
-Miloš VeljkovićHậu vệ00000007.41
-Strahinja PavlovicHậu vệ00010007.37
-Andrija ŽivkovićTiền đạo11010007.99
6Nemanja GudeljHậu vệ10000007.04
Thẻ vàng
-Ivan IlićTiền vệ00000006.57
-Filip MladenovićHậu vệ00000006.13
Montenegro
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Adam MarušićHậu vệ10001016.98
8Marko JankovićTiền vệ00010006.32
14Edvin KučTiền vệ00010006.83
22Driton CamajTiền vệ10000006.74
2Andrija VukčevićHậu vệ00000006.56
-Dusan BakicTiền đạo00000000
10Stevan JovetićTiền đạo40130018.4
Bàn thắng
-Vladimir JovovićTiền đạo00010006.8
Thẻ vàng
11Nikola KrstovićTiền vệ10000005.56
-Nebojša KosovićTiền vệ00000000
-Suad LicinaThủ môn00000000
20Stefan LoncarTiền vệ00000000
-Milos MilovicHậu vệ00000000
9Stefan MugošaTiền đạo00000006.84
-Milutin OsmajićTiền vệ00000006.29
12Danijel PetkovićThủ môn00000000
-Risto RadunovićHậu vệ00010006.54
-Miloš RaičkovićTiền vệ10000006.79
4Marko VukčevićHậu vệ00000000
-Milan MijatovićThủ môn00000005.64
6Marko TuciHậu vệ10000006.02
-Stefan SavićHậu vệ00000006.02
Thẻ vàng
-Žarko TomaševićHậu vệ00000006.04
Thẻ vàng

Serbia vs Montenegro ngày 18-10-2023 - Thống kê cầu thủ