Serbia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Nemanja RadonjićTiền đạo00000000
-Sergej Milinković-SavićTiền vệ20010006.59
5Nemanja MaksimovićTiền vệ00000006.25
-Srdjan BabicHậu vệ00000006.36
-Filip ĐuričićTiền vệ00000000
-Aleksa TerzićHậu vệ00000000
10Lazar SamardzicTiền vệ10000006.47
-Petar RatkovTiền đạo00000000
-Boris RadunovićThủ môn00000000
-Dušan TadićTiền đạo40101008.21
Bàn thắng
12Djordje PetrovićThủ môn00000000
11Filip KostićTiền vệ20000107.2
16Strahinja ErakovicHậu vệ00000000
-Vanja Milinković-SavićThủ môn00000006.99
-Nikola MilenkovićHậu vệ20000006.81
13Miloš VeljkovićHậu vệ00000006.91
3Strahinja PavlovicHậu vệ00010006.89
-Andrija ŽivkovićTiền đạo11010006.69
6Nemanja GudeljTiền vệ10000006.62
Thẻ vàng
-Ivan IlićTiền vệ00000006.5
-Filip MladenovićHậu vệ00000006.81
-Saša LukićTiền vệ00011007.7
9Aleksandar MitrovićTiền đạo60231009.61
Bàn thắngThẻ đỏ
Montenegro
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Stevan JovetićTiền đạo40130017.79
Bàn thắng
-Dusan BakicTiền đạo00000000
-Vladimir JovovićTiền đạo00010005.58
Thẻ vàng
-Nebojša KosovićTiền vệ00000000
-Suad LicinaThủ môn00000000
20Stefan LoncarTiền vệ00000000
-Milos MilovicHậu vệ00000000
9Stefan MugošaTiền đạo00000006.26
-Milutin OsmajićTiền đạo00000006.46
12Danijel PetkovićThủ môn00000000
3Risto RadunovićHậu vệ00010006.13
-Miloš RaičkovićTiền vệ10000005.82
4Marko VukčevićHậu vệ00000000
-Milan MijatovićThủ môn00000006.26
-Marko TuciHậu vệ10000005.62
15Stefan SavićHậu vệ00000005.06
Thẻ vàng
-Žarko TomaševićHậu vệ00000005.53
Thẻ vàng
-Adam MarušićTiền vệ10001016.41
8Marko JankovićTiền vệ00010006.45
14Edvin KučTiền vệ00010006.19
22Driton CamajTiền vệ10000006.11
2Andrija VukčevićHậu vệ00000005.83
11Nikola KrstovićTiền đạo10000005.9

Serbia vs Montenegro ngày 18-10-2023 - Thống kê cầu thủ