

| [ICE Division 4-] Hond Midasar |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 21 | 7 | 33.3% |
| [ICE Division 4-] IBU Uppsveitir |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 19 | 0 | 0.0% |
| Hond Midasar |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Hond Midasar |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE CUP | 04-04-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 19-08-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| LCE D4 | 25-07-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 21-07-21 | 4 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.34 | -0.24 | -0.54 | T | 0.90 | -0.5 | 0.86 | T | T |
| LCE D4 | 14-07-21 | 0 - 13 (0 - 6) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 06-07-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 01-07-21 | 1 - 5 (0 - 2) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 24-06-21 | 7 - 1 (3 - 1) | 12 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 10-06-21 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 03-06-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| IBU Uppsveitir |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 25-08-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 17-08-23 | 0 - 6 (0 - 5) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 10-08-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 10 | -0.50 | -0.25 | -0.41 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | H | ||
| LCE D4 | 01-08-23 | 2 - 4 (1 - 3) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 15-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 29-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 16-06-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 01-06-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 25-05-23 | 6 - 1 (3 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 19-05-23 | 4 - 2 (0 - 2) | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Hond Midasar |
| Hond Midasar |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||