

| [Landesliga-] 1. FC Burg |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 11 | 0 | 0.0% |
| [Landesliga-] SV Grohn |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 2 | 5 | 17 | 5 | 20.0% |
| 1. FC Burg |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| 1. FC Burg |
| Chủ - Khách |
|---|
| ATS Buntentor1. FC Burg |
| 1. FC BurgAumund-Vegesack |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GML CUP | 04-12-22 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| GER OBW | 21-06-21 | 0 - 7 (0 - 2) | 6 - 16 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| SV Grohn |
| Chủ - Khách |
|---|
| SV GrohnTSV Osterholz-Tenever Bremen |
| SV GrohnTSV Wulsdorf |
| Bremer SVSV Grohn |
| TSV GrollandSV Grohn |
| SV GrohnBremerhaven |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER Bbe | 04-05-23 | 3 - 2 (2 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| GER LS | 03-10-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| GON | 10-12-16 | 12 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER SHL | 27-11-16 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 02-04-10 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | 0.80 | -1.25 | 0.98 | X | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| 1. FC Burg |
| 1. FC Burg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||