So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.95
1
0.85
0.80
2.25
1.00
1.57
3.75
4.75
Live
1.00
1
0.80
0.85
2.25
0.95
1.55
3.70
5.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Fujizakura Yamanashi (w)
ChủHòaKhách
FC Imabari (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fujizakura Yamanashi (w)So Sánh Sức MạnhFC Imabari (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN Nadeshiko League 2-4] Fujizakura Yamanashi (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
63218511450.0%
3111334433.3%
3210527266.7%
621357733.3%
[JPN Nadeshiko League 2-9] FC Imabari (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6132486916.7%
3021152100.0%
3111334733.3%
63126101050.0%

Thành tích đối đầu

Fujizakura Yamanashi (w)            
Chủ - Khách
FC Imabari (W)Fujizakura Yamanashi (W)
Fujizakura Yamanashi (W)FC Imabari (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWD223-06-240 - 2
(0 - 1)
- ---T---
JWD228-04-241 - 1
(1 - 1)
- ---H---

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Fujizakura Yamanashi (w)            
Chủ - Khách
Fujizakura Yamanashi (W)VONDS Ichihara (W)
Veertien Mie (W)Fujizakura Yamanashi (W)
Okayama Yunogo Belle (W)Fujizakura Yamanashi (W)
Fujizakura Yamanashi (W)Fukuoka AN (W)
Fujizakura Yamanashi (W)Kibi International University (W)
Tsukuba FC (W)Fujizakura Yamanashi (W)
Fujizakura Yamanashi (W)Diavorosso Hiroshima (W)
Fujizakura Yamanashi (W)Diosa Izumo (W)
FC Imabari (W)Fujizakura Yamanashi (W)
Fujizakura Yamanashi (W)SEISA OSA Rheia (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWD223-03-251 - 1
(1 - 0)
- ---H--
JWD216-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.31-0.33-0.51T0.75-0.50.95TX
JWD226-10-242 - 0
(0 - 0)
- ---B--
JWD220-10-241 - 0
(1 - 0)
- ---T--
JWD213-10-241 - 2
(1 - 1)
3 - 1-0.49-0.35-0.31B0.780.250.92BT
JWD205-10-242 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.17-0.24-0.74B0.80-1.250.90BT
JWD229-09-242 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.75-0.24-0.16T0.841.250.86TX
JWD230-06-241 - 1
(0 - 1)
- ---H--
JWD223-06-240 - 2
(0 - 1)
- ---T--
JWD216-06-244 - 1
(1 - 0)
6 - 7-0.43-0.35-0.37T0.7001.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%

FC Imabari (w)            
Chủ - Khách
FC Imabari (W)SEISA OSA Rheia (W)
JFA Academy Fukushima (W)FC Imabari (W)
FC Imabari (W)Kibi International University (W)
Shizuoka Sangyo University (W)FC Imabari (W)
Yamato Sylphid (W)FC Imabari (W)
FC Imabari (W)Veertien Mie (W)
Fukuoka AN (W)FC Imabari (W)
FC Imabari (W)Okayama Yunogo Belle (W)
FC Imabari (W)Kibi International University (W)
Tsukuba FC (W)FC Imabari (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWD229-03-251 - 1
(0 - 0)
7 - 1-----
JWD223-03-250 - 1
(0 - 0)
6 - 12-----
JWD215-03-250 - 4
(0 - 1)
- -----
JW Cup23-11-244 - 0
(2 - 0)
5 - 4-----
JWD226-10-240 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.53-0.31-0.310.900.50.80X
JWD220-10-243 - 1
(2 - 0)
- -----
JWD212-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 1-----
JWD206-10-240 - 1
(0 - 0)
- -----
JWD229-09-241 - 2
(1 - 1)
- -----
JWD230-06-240 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.37-0.33-0.450.72-0.250.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Fujizakura Yamanashi (w)So sánh số liệuFC Imabari (w)
  • 14Tổng số ghi bàn9
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.9
  • 9Tổng số mất bàn13
  • 0.9Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Fujizakura Yamanashi (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
FC Imabari (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Fujizakura Yamanashi (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
FC Imabari (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fujizakura Yamanashi (w)Thời gian ghi bànFC Imabari (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fujizakura Yamanashi (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWD213-04-2025ChủNankatsu (W)7 Ngày
JWD220-04-2025KháchGunma FC White Star (W)14 Ngày
JWD226-04-2025KháchSEISA OSA Rheia (W)20 Ngày
FC Imabari (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWD213-04-2025ChủDiosa Izumo (W)7 Ngày
JWD219-04-2025KháchVONDS Ichihara (W)13 Ngày
JWD226-04-2025KháchVeertien Mie (W)20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 50.0%Thắng16.7% [1]
  • [2] 33.3%Hòa50.0% [1]
  • [1] 16.7%Bại33.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [1] 16.7%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [2] 40.00%Hòa60.00% [3]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Fujizakura Yamanashi (w) VS FC Imabari (w) ngày 06-04-2025 - Thông tin đội hình