Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jake Keegan | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Colby Quinones | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
- | Masashi Wada | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
- | walter varela | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Mikey Lopez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | ![]() |
- | Kashope oladapo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | A. Liadi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | ![]() |
- | michel angeron poon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.3 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Brent Kallman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
36 | Cole Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.7 | |
- | Isidro Martinez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
24 | Rashid Nuhu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Ryen Jiba | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
7 | Joe Gallardo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | |
23 | Max Schneider | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | ![]() |