

| [ESL-] Bench Maji Buna FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 12 | 10 | 50.0% |
| [ESL-] Durame Ketema |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 14 | 13 | 6 | 33.3% |
| Bench Maji Buna FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Durame KetemaBench Maji Buna FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Ethiopia HL | 28-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bench Maji Buna FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Ethiopia HL | 13-03-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Ethiopia HL | 07-03-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Ethiopia HL | 23-02-25 | 1 - 4 (1 - 3) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| Ethiopia HL | 24-12-24 | 6 - 1 (3 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Ethiopia HL | 19-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| Ethiopia HL | 14-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| Ethiopia HL | 09-12-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Ethiopia HL | 03-12-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Ethiopia HL | 28-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| Ethiopia HL | 22-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Durame Ketema |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Ethiopia HL | 13-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 06-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 01-03-25 | 8 - 3 (3 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 18-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 24-12-24 | 3 - 4 (0 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 19-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 15-12-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 09-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 04-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 28-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bench Maji Buna FC |
| Bench Maji Buna FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||