Debreceni VSC U19
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Botond Nyikos-10020006.47
-Zalán ÁrvaHậu vệ00000006.14
-Dmytro Shakhanov-00000000
-Béla Lólé-00000006.26
-Péter KristófTiền vệ00000000
-András KomlósiTiền vệ10000006.04
-Bence BernáthHậu vệ00000005.79
-Amir Akbari-10010100
-Illia Vykhryshchuk-00000005.52
-M SántaHậu vệ00010005.99
-I Rácz-10000006.52
-Bertold LovasTiền vệ50000015.61
-Zsombor Lénárt-00000005.92
-Szabolcs PerpékTiền vệ40110006.84
Bàn thắngThẻ vàng
-Gyula KisTiền vệ00000005.74
-Dávid PataiTiền vệ10000106.2
-denes szakal-00000006.56
-balazs bodnar-10100006.4
Bàn thắngThẻ vàng
Kisvárda FC U19
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Barnabás NagyThủ môn00000000
-Marcell Veress-00000000
-Artur Rudyk-00000005.52
Thẻ vàng
-Viktor Németh-00000006
-Nazar KoliadaTiền vệ00000005.87
Thẻ vàng
-Lőrinc Barati-00000000
-Pál Tenkacs-10000106.27
-Ustym SyrenkoHậu vệ10000006.32
-Ihor BlyzniukHậu vệ00020006.08
-Vladyslav MavrodiTiền vệ10010006.14
-Oleksandr BorovskyiTiền vệ61200028.86
Bàn thắngThẻ đỏ
-Balázs Sira-00000006.54
Thẻ vàng
-Roman KrutsanHậu vệ00001006.95
-Kamal Abdullahi-10001006.94
-A Kancsij-20000006.16
-Kornél Kovács-10021017.37
-Danyil Fedorov-10120007.15
Bàn thắngThẻ vàng thứ haiThẻ đỏ

Debreceni VSC U19 vs Kisvárda FC U19 ngày 17-04-2025 - Thống kê cầu thủ