Debreceni VSC U19
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Zsombor Lénárt-00000005.55
-Béla Lólé-00000006.28
-Péter KristófTiền vệ00000000
-I Rácz-10000006.37
-András KomlósiTiền vệ10000006.02
-Bertold LovasTiền vệ50000015.56
-Bence BernáthHậu vệ00000005.8
-Amir Akbari-10010100
-Szabolcs PerpékTiền vệ40110006.85
Bàn thắngThẻ vàng
-Gyula KisTiền vệ00000005.69
-Illia Vykhryshchuk-00000005.96
-Zalán ÁrvaHậu vệ00000006.23
-Dávid PataiTiền vệ10000106.16
-Dmytro Shakhanov-00000000
-M SántaHậu vệ00010005.81
Kisvárda FC U19
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Oleksandr BorovskyiTiền vệ61200028.95
Bàn thắngThẻ đỏ
-Lőrinc Barati-00000000
-Kamal Abdullahi-10001006.99
-Marcell Veress-00000000
-Artur Rudyk-00000005.64
Thẻ vàng
-Viktor Németh-00000006
-Barnabás NagyThủ môn00000000
-Nazar KoliadaTiền vệ00000005.86
Thẻ vàng
-Balázs Sira-00000006.54
Thẻ vàng
-Roman KrutsanHậu vệ00001006.89
-Pál Tenkacs-10000106.42
-Ustym SyrenkoHậu vệ10000006.23
-Kornél Kovács-10021017.3
-Ihor BlyzniukHậu vệ00020006.41
-Vladyslav MavrodiTiền vệ10010006.1
-A Kancsij-20000006.15
-Danyil Fedorov-10120007.2
Bàn thắngThẻ vàng thứ haiThẻ đỏ

Debreceni VSC U19 vs Kisvárda FC U19 ngày 17-04-2025 - Thống kê cầu thủ