Bên nào sẽ thắng?

Tabasalu Charma
ChủHòaKhách
Laanemaa Haapsalu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tabasalu CharmaSo Sánh Sức MạnhLaanemaa Haapsalu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Esiliiga B-7] Tabasalu Charma
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20839303427740.0%
10613141319460.0%
1022616218720.0%
62131014733.3%
[Esiliiga B-9] Laanemaa Haapsalu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19221516618910.5%
1000106360100.0%
922510258922.2%
601522710.0%

Thành tích đối đầu

Tabasalu Charma            
Chủ - Khách
Tabasalu CharmaLaanemaa Haapsalu
Laanemaa HaapsaluTabasalu Charma
Tabasalu CharmaLaanemaa Haapsalu
Laanemaa HaapsaluTabasalu Charma
Tabasalu CharmaLaanemaa Haapsalu
Laanemaa HaapsaluTabasalu Charma
Tabasalu CharmaLaanemaa Haapsalu
Laanemaa HaapsaluTabasalu Charma
Laanemaa HaapsaluTabasalu Charma
Tabasalu CharmaLaanemaa Haapsalu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D314-06-251 - 1
(0 - 1)
12 - 1---H---
EST D326-04-251 - 2
(0 - 1)
5 - 7-0.25-0.24-0.66T0.80-1.000.90HX
EST D301-10-227 - 0
(3 - 0)
5 - 3---T---
EST D330-07-221 - 0
(0 - 0)
6 - 4---B---
EST D322-05-225 - 0
(3 - 0)
8 - 6---T---
EST D314-04-221 - 3
(0 - 1)
- ---T---
Est WT12-02-223 - 0
(1 - 0)
3 - 2---T---
EST D316-10-211 - 3
(0 - 0)
- ---T---
EST D313-08-212 - 2
(1 - 1)
5 - 9---H---
EST D310-05-216 - 0
(1 - 0)
6 - 2---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Tabasalu Charma            
Chủ - Khách
Tabasalu CharmaTallinna JK Legion
FC Nomme United U21Tabasalu Charma
Paide Linnameeskond BTabasalu Charma
FC MaarduTabasalu Charma
Tabasalu CharmaTartu Kalev
Tabasalu CharmaLaanemaa Haapsalu
Tallinna JK LegionTabasalu Charma
Tabasalu CharmaFC Kuressaare II
Tabasalu CharmaPaide Linnameeskond B
Tabasalu CharmaTrans Narva B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D311-07-251 - 4
(0 - 2)
7 - 5-0.51-0.27-0.37B0.750.250.95BT
EST D305-07-255 - 2
(4 - 0)
4 - 5---B--
EST D302-07-250 - 2
(0 - 1)
4 - 9-0.34-0.27-0.54T0.85-0.50.85TX
EST D328-06-253 - 2
(1 - 2)
5 - 3-0.88-0.16-0.11B0.902.250.80TT
EST D319-06-252 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.49-0.27-0.40T0.900.250.80TX
EST D314-06-251 - 1
(0 - 1)
12 - 1---H--
EST D301-06-252 - 2
(1 - 1)
7 - 2-0.51-0.27-0.37H0.750.250.95TT
EST D329-05-252 - 1
(1 - 0)
8 - 3-0.79-0.19-0.17T0.921.750.78TX
EST D325-05-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.52-0.27-0.36T0.930.50.77TX
EST D317-05-252 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.36-0.28-0.51T0.75-0.50.95TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Laanemaa Haapsalu            
Chủ - Khách
Laanemaa HaapsaluTartu Kalev
Laanemaa HaapsaluFC Maardu
Paide Linnameeskond BLaanemaa Haapsalu
Laanemaa HaapsaluJohvi FC Lokomotiv
Tabasalu CharmaLaanemaa Haapsalu
Trans Narva BLaanemaa Haapsalu
Laanemaa HaapsaluFC Nomme United U21
Laanemaa HaapsaluTallinna JK Legion
FC Kuressaare IILaanemaa Haapsalu
Laanemaa HaapsaluTartu Kalev
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D312-07-250 - 7
(0 - 2)
0 - 11-0.17-0.21-0.770.83-1.50.87T
EST D305-07-250 - 6
(0 - 1)
2 - 12-----
EST D329-06-253 - 0
(1 - 0)
7 - 4-----
EST D319-06-251 - 4
(1 - 4)
9 - 5-0.20-0.20-0.750.80-1.50.90T
EST D314-06-251 - 1
(0 - 1)
12 - 1---H--
EST D305-06-256 - 0
(1 - 0)
13 - 4-0.92-0.14-0.100.862.50.84T
EST D301-06-251 - 5
(1 - 1)
0 - 7-----
EST D329-05-251 - 3
(0 - 2)
- -----
EST D317-05-252 - 4
(1 - 2)
- -----
EST D310-05-250 - 1
(0 - 0)
0 - 5-0.20-0.21-0.740.91-1.250.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%

Tabasalu CharmaSo sánh số liệuLaanemaa Haapsalu
  • 17Tổng số ghi bàn8
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.8
  • 18Tổng số mất bàn38
  • 1.8Trung bình mất bàn3.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Tabasalu Charma
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Laanemaa Haapsalu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
511320.0%Xem360.0%240.0%Xem
Tabasalu Charma
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Laanemaa Haapsalu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
511320.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tabasalu CharmaThời gian ghi bànLaanemaa Haapsalu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    8
    0 Bàn
    6
    7
    1 Bàn
    9
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    10
    9
    Bàn thắng H1
    14
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Tabasalu CharmaChi tiết về HT/FTLaanemaa Haapsalu
  • 4
    1
    T/T
    0
    2
    T/H
    2
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    4
    2
    H/H
    0
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    8
    B/B
ChủKhách
Tabasalu CharmaSố bàn thắng trong H1&H2Laanemaa Haapsalu
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    6
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    3
    10
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tabasalu Charma
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST CUP25-07-2025KháchTartu JK Maag Tammeka4 Ngày
EST D301-08-2025ChủTrans Narva B11 Ngày
EST D309-08-2025KháchTartu Kalev19 Ngày
Laanemaa Haapsalu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D326-07-2025ChủTallinna JK Legion5 Ngày
EST D304-08-2025KháchPaide Linnameeskond B14 Ngày
EST D309-08-2025ChủFC Maardu19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 40.0%Thắng10.5% [2]
  • [3] 15.0%Hòa10.5% [2]
  • [9] 45.0%Bại78.9% [15]
  • Chủ/Khách
  • [6] 30.0%Thắng10.5% [2]
  • [1] 5.0%Hòa10.5% [2]
  • [3] 15.0%Bại26.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.70 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    61
  • TB được điểm
    0.84
  • TB mất điểm
    3.21
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    0.32
  • TB mất điểm
    1.89
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    4.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 77.78% [7]

Tabasalu Charma VS Laanemaa Haapsalu ngày 22-07-2025 - Thông tin đội hình