[Esiliiga B-9] Tabasalu Charma |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 13 | 3 | 9 | 14.3% |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 3 | 7 | 33.3% |
4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 8 | 0 | 10 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 12 | 0 | 0.0% |
[Esiliiga B-4] Johvi FC Lokomotiv |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 | 18 | 9 | 14 | 4 | 57.1% |
4 | 3 | 1 | 0 | 14 | 6 | 10 | 2 | 75.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | 5 | 33.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 11 | 50.0% |
Tabasalu Charma |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Tabasalu Charma |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D3 | 06-04-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
EST D3 | 30-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D3 | 16-03-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D3 | 08-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
EST D3 | 01-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
Est WT | 15-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Est WT | 09-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Est WT | 02-02-25 | 5 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Est WT | 25-01-25 | 2 - 5 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Est WT | 19-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Johvi FC Lokomotiv |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST D3 | 06-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 22-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 12-03-25 | 3 - 3 (0 - 2) | 10 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 08-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 01-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Est WT | 01-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Est WT | 26-01-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Est WT | 18-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 10-11-24 | 6 - 3 (5 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
EST D3 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 9 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tabasalu Charma |
Tabasalu Charma |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST D3 | 19-04-2025 | Chủ | FC Nomme United U21 | 7 Ngày |
EST D3 | 26-04-2025 | Khách | Laanemaa Haapsalu | 14 Ngày |
EST D3 | 03-05-2025 | Chủ | Tallinna JK Legion | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST D3 | 19-04-2025 | Chủ | FC Kuressaare II | 7 Ngày |
EST D3 | 26-04-2025 | Chủ | FC Nomme United U21 | 14 Ngày |
EST D3 | 03-05-2025 | Khách | Tartu Kalev | 21 Ngày |