

| [TUN Cup-] Mornag |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 100.0% |
| [TUN Cup-] ES du Sahel |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | 12 | 66.7% |
| Mornag |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Mornag |
| Chủ - Khách |
|---|
| MornagStade Africain Menzel Bourguib |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| T C | 02-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ES du Sahel |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TUN D1 | 12-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 | -0.21 | -0.32 | -0.60 | 0.90 | -0.75 | 0.92 | H | ||
| TUN D1 | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.64 | -0.31 | -0.18 | 0.81 | 0.75 | 0.95 | X | ||
| TUN D1 | 01-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| TUN D1 | 26-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| TUN D1 | 22-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 3 | -0.72 | -0.26 | -0.14 | 0.76 | 1 | -0.94 | T | ||
| TUN D1 | 19-02-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.42 | -0.39 | -0.31 | -0.94 | 0.25 | 0.76 | T | ||
| TUN D1 | 13-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | -0.74 | -0.24 | -0.14 | 0.93 | 1.25 | 0.89 | X | ||
| TUN D1 | 08-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| TUN D1 | 02-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.48 | -0.37 | -0.29 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
| TUN D1 | 26-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.37 | -0.39 | -0.37 | 0.88 | 0 | 0.88 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
| Mornag |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Mornag |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| TUN D1 | 26-04-2025 | Chủ | US Ben Guerdane | 20 Ngày |
| TUN D1 | 03-05-2025 | Khách | Jeunesse Sportive Omrane | 27 Ngày |
| TUN D1 | 07-05-2025 | Chủ | E.Gawafel.S.Gafsa | 31 Ngày |