[CWL 1-2] Sichuan Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 19 | 6 | 1 | 66 | 15 | 63 | 2 | 73.1% |
13 | 9 | 3 | 1 | 31 | 9 | 30 | 2 | 69.2% |
13 | 10 | 3 | 0 | 35 | 6 | 33 | 2 | 76.9% |
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 3 | 14 | 66.7% |
[CWL 1-5] Shandong Jinghua(w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 14 | 3 | 9 | 54 | 38 | 45 | 5 | 53.8% |
13 | 7 | 1 | 5 | 31 | 25 | 22 | 5 | 53.8% |
13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 13 | 23 | 6 | 53.8% |
6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 9 | 10 | 50.0% |
Sichuan Women |
Chủ - Khách |
---|
Shandong Jinghua II WSichuan (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 06-08-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | -0.23 | -0.24 | -0.68 | T | 0.85 | -1.00 | 0.85 | H | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Sichuan Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 17-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CLW | 14-10-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 11-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CLW | 10-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 07-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 04-09-25 | 5 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 01-09-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 24-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 18-08-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 15-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Shandong Jinghua(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 17-10-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | -0.50 | -0.29 | -0.37 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
CLW | 14-10-25 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 11-10-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 10-09-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 07-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 04-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 01-09-25 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 24-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 18-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 15-08-25 | 4 - 3 (4 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Sichuan Women |
Sichuan Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |