| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SCO Highland League-5] Fraserburgh |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | 17 | 12 | 5 | 71 | 36 | 63 | 5 | 50.0% |
| 17 | 12 | 4 | 1 | 40 | 11 | 40 | 2 | 70.6% |
| 17 | 5 | 8 | 4 | 31 | 25 | 23 | 9 | 29.4% |
| 6 | 2 | 4 | 0 | 10 | 7 | 10 | 33.3% |
| [SCO Highland League-18] Rothes |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | 3 | 2 | 29 | 34 | 127 | 11 | 18 | 8.8% |
| 17 | 1 | 1 | 15 | 16 | 71 | 4 | 18 | 5.9% |
| 17 | 2 | 1 | 14 | 18 | 56 | 7 | 17 | 11.8% |
| 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 27 | 3 | 16.7% |
| Fraserburgh |
| Chủ - Khách |
|---|
| fraserburghRothes |
| Rothesfraserburgh |
| fraserburghRothes |
| Rothesfraserburgh |
| Rothesfraserburgh |
| fraserburghRothes |
| Rothesfraserburgh |
| fraserburghRothes |
| Rothesfraserburgh |
| fraserburghRothes |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 28-09-24 | 8 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 04-09-24 | 0 - 7 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 23-03-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 18-11-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 11 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 01-04-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 29-10-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 02-04-22 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 06-11-21 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCOFAC | 26-12-20 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 16-02-19 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Fraserburgh |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 28-12-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.57 | -0.27 | -0.31 | T | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | T |
| SCO HL | 21-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO HL | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCOFAC | 30-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCOFAC | 26-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO HL | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 16-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.48 | -0.26 | -0.38 | T | 0.88 | 0.25 | 0.82 | T | X |
| SCO HL | 12-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO HL | 05-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
| Rothes |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 28-12-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 6 - 11 | -0.22 | -0.22 | -0.71 | 0.80 | -1.25 | 0.90 | T | ||
| SCO HL | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 16-11-24 | 0 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 02-11-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 19-10-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 12-10-24 | 7 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 05-10-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 28-09-24 | 8 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 21-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 18-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Fraserburgh |
| Fraserburgh |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 18-01-2025 | Chủ | Turriff United | 7 Ngày |
| SCOFAC | 18-01-2025 | Khách | Glasgow Rangers | 7 Ngày |
| SCO HL | 25-01-2025 | Khách | Brora Rangers | 14 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 18-01-2025 | Chủ | Huntly | 7 Ngày |
| SCO HL | 25-01-2025 | Khách | Wick Academy | 14 Ngày |
| SCO HL | 01-02-2025 | Chủ | Deveronvale | 21 Ngày |

