Norwich City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Josh SargentTiền đạo00000006.48
26Marcelino NúñezTiền vệ20000006.83
3Jack StaceyHậu vệ20100006.34
Bàn thắng
29Oscar SchwartauTiền đạo00020006.42
-Elliot MylesTiền vệ00000006
-E. Mundle-Smith-00000000
12George LongThủ môn00000000
18Forson AmankwahTiền đạo00000000
-Uriah DjedjeTiền vệ00000000
19Jacob Lungi SorensenTiền vệ00000006.31
15Ruairi McConvilleHậu vệ00000006.17
16Jacob WrightTiền vệ00000006.94
23Kenny McLeanTiền vệ10001008.2
Thẻ đỏ
35Kellen FisherHậu vệ20010006.38
20Anis Ben SlimaneTiền vệ10020005.94
Thẻ vàng
7Borja SainzTiền đạo10010006.05
Thẻ vàng
11Emiliano MarcondesTiền vệ10010005.84
4Shane DuffyHậu vệ10000006.71
33Jose CordobaHậu vệ10010006.57
1Angus GunnThủ môn00000005.89
Burnley
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Oliver SonneHậu vệ00000000
29Josh LaurentTiền vệ00000006.45
32Vaclav HladkyThủ môn00000000
35Ashley BarnesTiền đạo00000006.47
34Jaydon BanelTiền đạo00000000
1James TraffordThủ môn00000005.87
14Connor RobertsHậu vệ00000006.33
6Conrad Egan RileyHậu vệ00010006.88
5Maxime EsteveHậu vệ10000007.06
23Lucas Pires SilvaHậu vệ00010007.15
22Marcus EdwardsTiền đạo10000006.64
Thẻ vàng
24Josh CullenTiền vệ00001007.5
Thẻ vàng
28Hannibal MejbriTiền vệ31140007.89
Bàn thắng
11Jaidon AnthonyTiền đạo10130007.78
Bàn thắng
8Josh BrownhillTiền vệ00011006.97
19Zian FlemmingTiền vệ20000006.2
4Joe WorrallHậu vệ00000006.6
30Luca KoleoshoTiền đạo00000000
15Nathan RedmondTiền đạo00000000
7Jeremy SarmientoTiền đạo00010006.74

Burnley vs Norwich City ngày 12-04-2025 - Thống kê cầu thủ