RAAL La Louvière
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Sami LahssainiTiền vệ00000006.36
8Samuel GueuletteTiền vệ00000006.27
23Joël ItoTiền vệ00000006.39
13Maxence MaisonneuveHậu vệ00010006.76
1Arno ValkenaersThủ môn00000000
-Thierno DialloTiền vệ00000006.51
-Daniel Maxence MaisonneuveHậu vệ00010000
-Raphael EyongoTiền đạo00000000
3Nolan GillotHậu vệ00000000
14Mouhamed BelkheirTiền đạo20111007.7
Bàn thắng
-Ivann BotellaTiền đạo00021006.9
9Mohamed Yaya GuindoTiền đạo00000006.48
-Daan KlompHậu vệ00000006.57
-Tristan LoiseauxHậu vệ00000000
-Kenny NageraTiền đạo20100007.87
Bàn thắngThẻ đỏ
10Maxime PauTiền vệ30130027.38
Bàn thắngThẻ vàng
21Marcos PeanoThủ môn00000006.18
Thẻ vàng
51Sekou SidibeTiền đạo20140007.3
Bàn thắng
-Hady CamaraHậu vệ00000006.25
25Djibril LamegoHậu vệ00000006.78
11Jordi LiongolaTiền vệ10040006.02
RFC Seraing
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Noah SolheidHậu vệ00000006.12
-Nils SchouterdenTiền vệ00020006.01
-Ruben·DroehnleHậu vệ10100005.66
Bàn thắngThẻ vàng
52Noah SerwyTiền đạo00000000
11Matthieu MulandTiền đạo00000006.12
Thẻ vàng
-Y. Lawson-00020006.18
-Mathieu CachbachTiền vệ10010006.38
-George Angel AlalabangHậu vệ10000005.8
-Patrick OuotroTiền đạo20000006.01
23Djibril DiarraTiền vệ00000005.6
Thẻ vàng
10Saliou FayeTiền vệ10030005.93
Thẻ vàng
-D. Diarra-00000005.48
Thẻ vàng
-Serigne Faye-10030005.9
Thẻ vàng
-Lucas MargueronThủ môn00000005.59
-Marvin TshibuabuaHậu vệ10000005.27
-Tidiane Leye-00000000
-Geronimo De RidderThủ môn00000000
-Simon BuggeaTiền đạo00000006.18
-M. AllioneHậu vệ00000000
38Nabil BouchentoufHậu vệ00000005.33
17B. BouktebTiền vệ00000000
-S. MarloyeHậu vệ00020004.48
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ

RAAL La Louvière vs RFC Seraing ngày 15-02-2025 - Thống kê cầu thủ