RFC Seraing
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Lucas MargueronThủ môn00000005.99
Thẻ vàng
11Matthieu MulandTiền đạo00010005.53
-Marvin TshibuabuaHậu vệ00000005.97
6Noah SolheidHậu vệ30010006.67
-Ruben·DroehnleHậu vệ00000006.23
38Nabil BouchentoufHậu vệ00000006.35
Thẻ vàng
-Mathieu CachbachTiền vệ10010006.31
-Nils SchouterdenTiền vệ10010105.92
-Y. Lawson-10120006.9
Bàn thắng
52Noah SerwyTiền đạo00000000
-George Angel AlalabangHậu vệ00000005.59
-M. AllioneHậu vệ00000000
17B. BouktebTiền vệ00000000
-Simon BuggeaTiền đạo00000006.48
-Noa Lukebadio-00000000
20Sonny PerreyTiền vệ00000000
21M. ScarpinatiTiền vệ00000000
-Loris Pirson-00000000
10Saliou FayeTiền vệ40030006.4
-Pape Moussa FallTiền đạo40300009.51
Bàn thắngThẻ đỏ
-Ousmane BaThủ môn00000000
-Serigne Faye-40030006.73
-P. FallTiền đạo40300009.04
Bàn thắng
RWDM Brussels
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Piotr ParzyszekTiền đạo60301009
Bàn thắng
-Christ MakossoHậu vệ00000005.51
Thẻ vàng
-David Sousa AlbinoHậu vệ00010005.62
Thẻ vàng
-RomildoTiền vệ10000006.23
26Pjotr KestensTiền đạo00020006.27
-Islamdine HalifaTiền vệ20010006.07
20Kwasi PokuTiền đạo30100008.16
Bàn thắng
7Jacob Christian MontesTiền vệ00000000
-Adnane Messad-Kouchiche-00000000
-Junior Sambu MansoniHậu vệ00000005.64
1Bill LathouwersThủ môn00000000
4Djovkar DoudaevHậu vệ00000005.76
-Abdul Baaki Awudu-00000000
-Alexis De SartTiền vệ00000000
31N. DodeigneHậu vệ00000005.73
28Guillaume HubertThủ môn00000005.93
Thẻ vàng
51Xavier PreijsHậu vệ00000005.97
-Shuto AbeTiền vệ20030006.57
Thẻ vàng
-Achraf LaaziriHậu vệ20031007.66
11Ziani IlyesTiền vệ10000006.38

RFC Seraing vs RWDM Brussels ngày 01-12-2024 - Thống kê cầu thủ