KVC Westerlo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
46Arthur PiedfortTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Alfie DevineTiền vệ10010006.3
34Haspolat DogucanTiền vệ00000006.66
Thẻ vàng
15Serhiy SydorchukTiền vệ00000006.48
-Emir OrtakayaHậu vệ00000006.16
33Roman NeustädterHậu vệ00000000
-Muhammed GümüşkayaTiền vệ00000000
-Jordan BosHậu vệ30010006.91
-Sinan BolatThủ môn00000000
-Adedire Awokoya MebudeTiền đạo00000006.87
30Koen Van LangendonckThủ môn00000006.22
22Bryan ReynoldsHậu vệ10020006.14
-Luka VuskovicHậu vệ20010006.35
Thẻ vàng
40Emin BayramHậu vệ00000006.35
Thẻ vàng
25Tuur RommensHậu vệ30010007.19
18Griffin YowTiền đạo10000005.73
-Matija FriganTiền đạo40100026.2
Bàn thắng
7Allahyar SayyadmaneshTiền đạo60101038.63
Bàn thắngThẻ đỏ
39Thomas Van Den KeybusTiền vệ00000000
-Rubin SeigersHậu vệ00000000
KAA Gent
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Stefan MitrovicHậu vệ00000006.06
-Archie BrownHậu vệ20000006.17
11Momodou SonkoTiền đạo10110008.47
Bàn thắng
21Max DeanTiền đạo50120025.95
Bàn thắngThẻ vàng
15Atsuki ItoTiền vệ10000005.23
16Mathias DelorgeTiền vệ10000006.77
-Andrew HjulsagerTiền vệ20011107.74
Thẻ vàng
6Omri GandelmanTiền vệ20000016.27
-Daniel SchmidtThủ môn00000000
20Tiago AraújoHậu vệ00000000
Thẻ vàng
35Gilles De MeyerHậu vệ00000000
27Tibe De VliegerTiền vệ00000000
-Pieter GerkensTiền vệ00000006.67
-Andri GuðjohnsenTiền đạo00000006.64
-Sven KumsTiền vệ00000000
-Hélio VarelaTiền đạo00000000
19Franck SurdezTiền đạo00000006.83
33Davy RoefThủ môn00000006.8
-Hugo GamborHậu vệ10020005.25
-Tsuyoshi WatanabeHậu vệ10000006.16

KVC Westerlo vs KAA Gent ngày 02-12-2024 - Thống kê cầu thủ