[WAL Cymru Championship-1] Llanelli |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 18 | 10 | 2 | 64 | 25 | 64 | 1 | 60.0% |
15 | 9 | 4 | 2 | 37 | 11 | 31 | 1 | 60.0% |
15 | 9 | 6 | 0 | 27 | 14 | 33 | 1 | 60.0% |
6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 1 | 18 | 100.0% |
[WAL Cymru Championship-15] Goytre Utd |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 6 | 5 | 19 | 41 | 72 | 23 | 15 | 20.0% |
15 | 3 | 2 | 10 | 19 | 31 | 11 | 14 | 20.0% |
15 | 3 | 3 | 9 | 22 | 41 | 12 | 14 | 20.0% |
6 | 0 | 3 | 3 | 8 | 13 | 3 | 0.0% |
Llanelli |
Chủ - Khách |
---|
Goytre UtdLlanelli |
LlanelliGoytre Utd |
Goytre UtdLlanelli |
LlanelliGoytre Utd |
LlanelliGoytre Utd |
Goytre UtdLlanelli |
LlanelliGoytre Utd |
Goytre UtdLlanelli |
Goytre UtdLlanelli |
LlanelliGoytre Utd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 01-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 13 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 08-08-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 26-11-22 | 1 - 5 (1 - 2) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 29-08-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 03-12-21 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 19-11-21 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 13-12-19 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.50 | -0.26 | -0.36 | H | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | T |
WAL FAWC | 24-08-19 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL D1 | 17-04-18 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL D1 | 30-09-17 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Llanelli |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 16-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 08-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 16 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 25-10-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
WALC | 19-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 11-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 04-10-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 27-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 07-09-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 26-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Goytre Utd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 08-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 01-11-24 | 4 - 4 (0 - 4) | 5 - 7 | -0.37 | -0.28 | -0.47 | 0.87 | -0.25 | 0.95 | T | ||
WAL FAWC | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 11-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 27-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
WAL CLC | 17-09-24 | 9 - 1 (6 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 14-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 07-09-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Llanelli |
Llanelli |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 29-11-2024 | Khách | Carmarthen | 7 Ngày |
WAL FAWC | 06-12-2024 | Chủ | Trey Thomas Drossel | 14 Ngày |
WAL FAWC | 26-12-2024 | Khách | Ammanford | 34 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 29-11-2024 | Khách | Cambrian Clydach | 7 Ngày |
WAL FAWC | 06-12-2024 | Chủ | Cwmbran Celtic | 14 Ngày |
WAL FAWC | 26-12-2024 | Chủ | Afan Lido | 34 Ngày |