So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.95
-1.25
0.85
0.93
3.5
0.88
5.50
4.50
1.40
Live
0.95
-1.25
0.85
0.93
3.5
0.88
5.50
4.50
1.40
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Haukar (w)
ChủHòaKhách
HK Kopavogur (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Haukar (w)So Sánh Sức MạnhHK Kopavogur (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 1H 6B
    6T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE Women's Division 1-7] Haukar (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9315122210733.3%
51136134920.0%
4202696750.0%
62131014733.3%
[ICE Women's Division 1-2] HK Kopavogur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10613211519260.0%
5212667540.0%
540115912280.0%
62131114733.3%

Thành tích đối đầu

Haukar (w)            
Chủ - Khách
HK Kopavogur (W)Haukar (W)
Haukar (W)HK Kopavogur (W)
Haukar (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)Haukar (W)
Haukar (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)Haukar (W)
HK Kopavogur (W)Haukar (W)
Haukar (W)HK Kopavogur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD108-05-251 - 0
(0 - 0)
- -0.88-0.15-0.10B0.94-0.440.82TX
ICE WC27-04-250 - 7
(0 - 3)
6 - 19---B---
ICE WLC06-03-251 - 0
(0 - 0)
2 - 8---T---
ICE LD111-08-224 - 1
(1 - 0)
10 - 4-0.92-0.13-0.07B1.00-0.400.82BT
ICE LD104-06-220 - 3
(0 - 1)
4 - 5-0.35-0.26-0.53B0.83-0.500.87BX
ICE WLC23-02-222 - 2
(2 - 1)
4 - 2-0.39-0.26-0.47H0.89-0.250.93BT
ICE LD112-08-212 - 1
(1 - 0)
4 - 8-0.36-0.26-0.50B0.83-0.500.99BX
ICE LD106-06-210 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.66-0.22-0.24B0.881.000.94HX

Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Haukar (w)            
Chủ - Khách
Keflavik (W)Haukar (W)
Haukar (W)KR Reykjavik (W)
Haukar (W)IA Akranes (W)
Grotta (W)Haukar (W)
Haukar (W)Njardvik Grindavik (W)
Fylkir (W)Haukar (W)
Haukar (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
HK Kopavogur (W)Haukar (W)
Haukar (W)Keflavik (W)
Haukar (W)HK Kopavogur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD101-07-252 - 3
(1 - 1)
9 - 6-0.78-0.21-0.16T0.881.50.82TT
ICE LD119-06-252 - 3
(1 - 1)
5 - 8-0.32-0.26-0.54B0.92-0.50.84BT
ICE LD112-06-251 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.40-0.27-0.45H0.76-0.251.00BX
ICE LD105-06-255 - 1
(1 - 0)
9 - 1-0.78-0.20-0.18B0.771.50.93BT
ICE LD128-05-251 - 2
(1 - 0)
5 - 6-0.31-0.25-0.56B0.98-0.50.78BX
ICE LD122-05-251 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.69-0.21-0.24T0.901.250.80TX
ICE LD116-05-250 - 6
(0 - 2)
3 - 12---B--
ICE LD108-05-251 - 0
(0 - 0)
- -0.88-0.15-0.10B0.942.250.82TX
ICE LD103-05-252 - 1
(2 - 0)
- ---T--
ICE WC27-04-250 - 7
(0 - 3)
6 - 19---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

HK Kopavogur (w)            
Chủ - Khách
HK Kopavogur (W)Grotta (W)
HK Kopavogur (W)Njardvik Grindavik (W)
Fylkir (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
Breidablik (W)HK Kopavogur (W)
IA Akranes (W)HK Kopavogur (W)
Keflavik (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)Afturelding (W)
KR Reykjavik (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)Njardvik Grindavik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD103-07-250 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.49-0.26-0.370.850.250.91X
ICE LD125-06-250 - 0
(0 - 0)
9 - 5-0.58-0.26-0.320.920.750.78X
ICE LD119-06-252 - 3
(0 - 0)
5 - 7-0.22-0.26-0.641.00-0.750.76T
ICE LD116-06-252 - 5
(0 - 2)
3 - 3-0.45-0.25-0.420.8100.95T
ICE WC12-06-255 - 1
(3 - 1)
9 - 7-0.99-0.10-0.070.813.50.89T
ICE LD105-06-251 - 5
(1 - 2)
- -----
ICE LD128-05-250 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.31-0.25-0.560.96-0.50.80X
ICE LD122-05-253 - 0
(1 - 0)
9 - 4-0.79-0.20-0.160.761.50.94X
ICE LD117-05-255 - 4
(2 - 1)
2 - 5-0.40-0.27-0.490.80-0.250.90T
ICE WC12-05-252 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.59-0.24-0.290.870.750.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Haukar (w)So sánh số liệuHK Kopavogur (w)
  • 12Tổng số ghi bàn21
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.1
  • 29Tổng số mất bàn19
  • 2.9Trung bình mất bàn1.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Haukar (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
HK Kopavogur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Haukar (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
HK Kopavogur (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Haukar (w)Thời gian ghi bànHK Kopavogur (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    10
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Haukar (w)Chi tiết về HT/FTHK Kopavogur (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    10
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Haukar (w)Số bàn thắng trong H1&H2HK Kopavogur (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    10
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Haukar (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD120-07-2025KháchAfturelding (W)2 Ngày
ICE LD125-07-2025KháchIBV Vestmannaeyjar (W)7 Ngày
ICE LD130-07-2025ChủFylkir (W)12 Ngày
HK Kopavogur (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD125-07-2025ChủKR Reykjavik (W)7 Ngày
ICE LD130-07-2025KháchAfturelding (W)12 Ngày
ICE LD108-08-2025ChủKeflavik (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 33.3%Thắng60.0% [6]
  • [1] 11.1%Hòa10.0% [6]
  • [5] 55.6%Bại30.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 11.1%Thắng40.0% [4]
  • [1] 11.1%Hòa0.0% [0]
  • [3] 33.3%Bại10.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.10
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 11.11%Hòa10.00% [1]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Haukar (w) VS HK Kopavogur (w) ngày 18-07-2025 - Thông tin đội hình