So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
2.25
0.92
0.79
3.5
0.91
1.09
7.00
11.50
Live
0.85
2.5
0.97
0.86
4
0.94
1.08
8.30
13.50
Run
-0.74
0.25
0.49
-0.50
6.5
0.26
1.01
10.00
14.50
BET365Sớm
0.88
2.5
0.93
0.90
4.25
0.90
1.13
8.00
13.00
Live
0.97
2.75
0.82
0.80
4
1.00
1.10
9.00
17.00
Run
-0.39
0.25
0.27
-0.24
7.5
0.16
1.01
34.00
67.00
Mansion88Sớm
0.86
2.25
0.90
0.84
3.5
0.92
1.09
7.50
14.00
Live
0.66
2.5
-0.90
0.73
4
-0.97
1.06
9.20
15.00
Run
-0.92
0.25
0.67
-0.67
6.5
0.43
1.02
6.30
73.00
188betSớm
0.79
2.25
0.93
0.80
3.5
0.92
1.09
7.00
11.50
Live
0.86
2.5
0.98
0.87
4
0.95
1.08
8.30
13.50
Run
-0.98
0.25
0.76
-0.65
6.5
0.43
1.01
10.00
14.50
SbobetSớm
0.93
2.5
0.83
0.96
3.75
0.80
1.10
6.90
10.50
Live
0.76
2.5
1.00
0.60
3.75
-0.84
1.08
7.50
10.50
Run
-0.55
0.25
0.35
-0.37
7.5
0.23
1.07
6.80
14.00

Bên nào sẽ thắng?

HK Kopavogur Women
ChủHòaKhách
Fylkir Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HK Kopavogur WomenSo Sánh Sức MạnhFylkir Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 76%So Sánh Đối Đầu24%
  • Tất cả
  • 4T 1H 1B
    1T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE Women's Division 1-3] HK Kopavogur Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181215492937366.7%
9612231019366.7%
9603261918466.7%
65012091583.3%
[ICE Women's Division 1-9] Fylkir Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18221421588911.1%
922513248822.2%
90098340100.0%
602451420.0%

Thành tích đối đầu

HK Kopavogur Women            
Chủ - Khách
Fylkir (W)HK Kopavogur (W)
Fylkir (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)Fylkir (W)
HK Kopavogur (W)Fylkir (W)
HK Kopavogur (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)HK Kopavogur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD119-06-252 - 3
(0 - 0)
5 - 7-0.22-0.26-0.64T1.00-0.750.76TT
ICE LD102-08-233 - 2
(1 - 0)
4 - 10-0.56-0.26-0.33B0.800.500.90BT
ICE LD123-05-231 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.47-0.28-0.37T0.930.250.83TX
ICE WLC23-03-231 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.48-0.26-0.41T0.940.250.76TX
ICE LD107-07-220 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.65-0.23-0.24H0.921.000.90TX
ICE LD106-05-221 - 3
(1 - 2)
- -0.33-0.25-0.57T0.94-0.500.76TT

Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

HK Kopavogur Women            
Chủ - Khách
IBV Vestmannaeyjar (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)IA Akranes (W)
HK Kopavogur (W)Keflavik (W)
Afturelding (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)KR Reykjavik (W)
Haukar (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)Grotta (W)
HK Kopavogur (W)Njardvik Grindavik (W)
Fylkir (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD121-08-254 - 1
(0 - 0)
- ---B--
ICE LD114-08-252 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.78-0.20-0.18T0.821.50.88TX
ICE LD107-08-254 - 2
(2 - 2)
6 - 6-0.58-0.26-0.31T0.910.750.79TT
ICE LD129-07-252 - 7
(0 - 5)
1 - 4-0.12-0.17-0.83T0.98-1.750.78TT
ICE LD124-07-254 - 1
(4 - 0)
4 - 8-0.57-0.25-0.33T0.920.750.78TT
ICE LD116-07-250 - 2
(0 - 0)
7 - 4-0.20-0.21-0.74T0.97-1.250.85TX
ICE LD103-07-250 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.49-0.26-0.37B0.850.250.91BX
ICE LD125-06-250 - 0
(0 - 0)
9 - 5-0.58-0.26-0.32H0.920.750.78TX
ICE LD119-06-252 - 3
(0 - 0)
5 - 7-0.22-0.26-0.64T1.00-0.750.76TT
ICE LD116-06-252 - 5
(0 - 2)
3 - 3-0.45-0.25-0.42B0.8100.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Fylkir Women            
Chủ - Khách
Fylkir (W)Keflavik (W)
Afturelding (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)KR Reykjavik (W)
Haukar (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)Grotta (W)
Njardvik Grindavik (W)Fylkir (W)
IA Akranes (W)Fylkir (W)
IBV Vestmannaeyjar (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)HK Kopavogur (W)
Keflavik (W)Fylkir (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD121-08-251 - 1
(0 - 1)
6 - 10-0.30-0.25-0.600.86-0.750.84X
ICE LD114-08-252 - 1
(0 - 1)
3 - 8-----
ICE LD107-08-251 - 4
(1 - 0)
4 - 6-0.30-0.25-0.600.85-0.750.85T
ICE LD129-07-254 - 1
(3 - 1)
8 - 7-0.47-0.27-0.380.940.250.82T
ICE LD124-07-251 - 1
(0 - 1)
3 - 10-0.24-0.24-0.670.83-10.87X
ICE LD117-07-252 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.78-0.19-0.160.801.50.96X
ICE LD130-06-254 - 3
(2 - 1)
8 - 2-0.59-0.26-0.300.900.750.80T
ICE LD124-06-255 - 0
(4 - 0)
- -----
ICE LD119-06-252 - 3
(0 - 0)
5 - 7-0.22-0.26-0.64T1.00-0.750.76TT
ICE LD112-06-254 - 1
(3 - 0)
6 - 6-0.51-0.27-0.340.960.50.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 63%

HK Kopavogur WomenSo sánh số liệuFylkir Women
  • 25Tổng số ghi bàn11
  • 2.5Trung bình ghi bàn1.1
  • 17Tổng số mất bàn30
  • 1.7Trung bình mất bàn3.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

HK Kopavogur Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Fylkir Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem2XemXem0XemXem9XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem0XemXem0XemXem6XemXem0%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
HK Kopavogur Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Fylkir Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HK Kopavogur WomenThời gian ghi bànFylkir Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    16
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HK Kopavogur WomenChi tiết về HT/FTFylkir Women
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    16
    16
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
HK Kopavogur WomenSố bàn thắng trong H1&H2Fylkir Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    16
    16
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
HK Kopavogur Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD105-09-2025KháchNjardvik Grindavik (W)8 Ngày
Fylkir Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD105-09-2025ChủIBV Vestmannaeyjar (W)8 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 66.7%Thắng11.1% [2]
  • [1] 5.6%Hòa11.1% [2]
  • [5] 27.8%Bại77.8% [14]
  • Chủ/Khách
  • [6] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [1] 5.6%Hòa0.0% [0]
  • [2] 11.1%Bại50.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    2.72 
  • TB mất điểm
    1.61 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.28 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    58
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    3.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    1.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 60.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 54.55% [6]

HK Kopavogur Women VS Fylkir Women ngày 29-08-2025 - Thông tin đội hình