[INT CF-] Sigma Olomouc B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 8 | 5 | 16.7% |
[INT CF-] Otrokovice |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 13 | 11 | 50.0% |
Sigma Olomouc B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-07-23 | 0 - 5 (0 - 3) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 10-01-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 13-07-22 | 3 - 6 (2 - 3) | 0 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CZE CFL | 19-03-22 | 0 - 5 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CZE CFL | 15-08-21 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | -0.73 | -0.21 | -0.19 | T | 0.84 | -0.80 | 0.98 | T | T |
INT CF | 13-07-21 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CZE CFL | 03-11-19 | 1 - 6 (0 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CZE CFL | 22-04-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
CZE CFL | 17-09-16 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:89% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Sigma Olomouc B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TIP CUP | 18-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.53 | -0.27 | -0.32 | H | 0.89 | 0.5 | 0.93 | T | X |
TIP CUP | 15-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 06-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.47 | -0.25 | -0.43 | T | 0.77 | 0 | 0.93 | T | X |
INT CF | 29-11-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | -0.49 | -0.26 | -0.40 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | T |
CZE D2 | 08-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.48 | -0.29 | -0.34 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | X |
CZE D2 | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.50 | -0.30 | -0.32 | H | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | X |
CZE D2 | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | -0.63 | -0.26 | -0.22 | B | 0.81 | 0.75 | -0.99 | B | X |
CZE D2 | 20-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | T | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | T |
CZE D2 | 06-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | X |
CZE D2 | 02-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.49 | -0.27 | -0.33 | H | 0.80 | 0.25 | -0.98 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%
Otrokovice |
Chủ - Khách |
---|
Slavia KromerizZlinsko |
Zlin BZlinsko |
Povazska BystricaZlinsko |
ZlinskoHlucin |
TJ Start BrnoZlinsko |
ZlinskoSlovan Rosice |
Frydek-MistekZlinsko |
ZlinskoSlovacko II |
FC StraniZlinsko |
Hodonin SardiceZlinsko |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 17-01-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-01-25 | 4 - 5 (2 - 3) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-11-24 | 5 - 3 (2 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
CZE CFL | 15-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | 0.82 | 0 | 0.94 | H | ||
CZE CFL | 10-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CZE CFL | 01-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.57 | -0.26 | -0.29 | 0.96 | 0.75 | 0.80 | X | ||
CZE CFL | 27-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.47 | -0.28 | -0.40 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | H | ||
CZE CFL | 18-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.55 | -0.27 | -0.30 | 0.83 | 0.5 | 0.93 | X | ||
CZE CFL | 15-10-24 | 0 - 7 (0 - 3) | 7 - 6 | -0.34 | -0.27 | -0.50 | 0.77 | -0.5 | 0.99 | T | ||
CZE CFL | 12-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 1 - 1 | -0.51 | -0.28 | -0.33 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%
Sigma Olomouc B |
Sigma Olomouc B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật