Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SWE Elitettan-7] Hacken B Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 26 | 21 | 7 | 35.3% |
9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 13 | 10 | 8 | 33.3% |
8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 13 | 11 | 7 | 37.5% |
6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 10 | 9 | 50.0% |
[SWE Elitettan-10] Mallbackens IF (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 3 | 5 | 9 | 18 | 40 | 14 | 10 | 17.6% |
8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 17 | 7 | 11 | 12.5% |
9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 23 | 7 | 9 | 22.2% |
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 12 | 9 | 50.0% |
Hacken B Women |
Chủ - Khách |
---|
Mallbackens IF (W)Hacken B (W) |
Hacken B (W)Mallbackens IF (W) |
Mallbackens IF (W)Hacken B (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 24-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SW D1 | 15-10-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SW D1 | 15-04-23 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hacken B Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 30-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 27-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SW D1 | 23-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SW D1 | 17-08-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 09-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SW D1 | 01-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 7 | -0.52 | -0.27 | -0.36 | T | 0.93 | 0.5 | 0.77 | T | X |
SW D1 | 27-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SW D1 | 11-06-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.37 | -0.28 | -0.50 | B | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | X |
SW D1 | 07-06-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 9 - 2 | -0.34 | -0.29 | -0.52 | B | 0.79 | -0.5 | 0.91 | B | T |
SW D1 | 24-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Mallbackens IF (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 30-08-25 | 6 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 23-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 16-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SWEC-W | 12-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 09-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 02-08-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 27-07-25 | 6 - 1 (2 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 19-06-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 14-06-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SW D1 | 07-06-25 | 1 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hacken B Women |
Hacken B Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 14-09-2025 | Khách | Umea IK (W) | 8 Ngày |
SW D1 | 21-09-2025 | Chủ | Trelleborgs FF (W) | 15 Ngày |
SW D1 | 28-09-2025 | Khách | Gamla Upsala SK (W) | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 14-09-2025 | Chủ | Team TG FF (W) | 8 Ngày |
SW D1 | 21-09-2025 | Chủ | Sunnana SK (W) | 15 Ngày |
SW D1 | 28-09-2025 | Khách | Orebro Soder (W) | 22 Ngày |