

| [INT CF-] Hodmezovasarhelyi |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 12 | 1 | 0.0% |
| [INT CF-] Tiszasziget SE |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 12 | 3 | 16.7% |
| Hodmezovasarhelyi |
| Chủ - Khách |
|---|
| Tiszasziget SEHodmezovasarhelyi |
| HodmezovasarhelyiTiszasziget SE |
| HodmezovasarhelyiTiszasziget SE |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 20-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| INT CF | 03-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| INT CF | 24-01-18 | 6 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hodmezovasarhelyi |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 25-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 13-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN Cup | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 08-09-24 | 5 - 3 (3 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 01-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 25-08-24 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN D3E | 18-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 07-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN Cup | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tiszasziget SE |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN Cup | 24-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 20-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 03-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN Cup | 05-08-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 07-08-21 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 20-07-19 | 7 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 06-02-19 | 0 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 22-09-18 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 14-02-18 | 2 - 8 (0 - 5) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hodmezovasarhelyi |
| Tiszasziget SE |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Hodmezovasarhelyi |
| Tiszasziget SE |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||