[INT CF-] Havelse |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] SC Preussen Munster II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | 7 | 33.3% |
Havelse |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Havelse |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 20-01-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 11-01-25 | 5 - 1 (3 - 1) | 4 - 5 | -0.75 | -0.22 | -0.18 | B | 0.80 | 1.25 | 0.90 | B | T |
GER Reg | 08-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.25 | -0.25 | -0.63 | T | -0.99 | -0.75 | 0.81 | T | X |
GER Reg | 30-11-24 | 6 - 1 (3 - 0) | - | -0.66 | -0.23 | -0.23 | T | 0.86 | 1 | 0.90 | T | T |
GER Reg | 17-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | -0.81 | -0.18 | -0.13 | T | 0.86 | 1.75 | 0.90 | T | X |
GER Reg | 08-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.43 | -0.26 | -0.43 | T | 0.92 | 0 | 0.90 | T | X |
GER Reg | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.36 | -0.27 | -0.50 | H | 0.81 | -0.5 | -0.99 | B | X |
GER Reg | 27-10-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | -0.65 | -0.25 | -0.22 | B | 0.99 | 1 | 0.83 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%
SC Preussen Munster II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 11-01-25 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 14-12-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 08-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 01-12-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 17-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 10-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 02-11-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 27-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 20-10-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 13-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | -0.33 | -0.27 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Havelse |
Havelse |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |