| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Deivid Washington | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| - | Nathan Ribeiro Fernandes | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
| - | Felipe Longo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
| - | Breno Bidon | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
| - | Pedro Henrique Silva dos Santos | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 7.2 | |
| 11 | Wesley Gassova Ribeiro Teixeira | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Kauan Rodrigues da Silva | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Joaquin·Lavega | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
| 8 | Thiago Emanuel Helguera Merello | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| 11 | Agustin·Albarracin Basil | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
| 16 | Erico·Cuello Gutierrez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Juan Rodriguez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | |
| 1 | Kevin Alexander Martínez Sanguinetti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 |