Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Pedro Henrique Silva dos Santos | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 7.2 | ![]() |
21 | Wesley Gassova Ribeiro Teixeira | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Kauan Rodrigues da Silva | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Deivid Washington | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Alexander Martínez Sanguinetti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
7 | Joaquin·Lavega | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
8 | Thiago·Helguera Merello Volante | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
11 | Agustin·Albarracin Basil | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
16 | Erico·Cuello Gutierrez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Juan Rodriguez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | ![]() |