

| [BRA Youth Championship-] Atletico Barbarense U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [BRA Youth Championship-] CRT-23 U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 8 | 13 | 66.7% |
| Atletico Barbarense U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Atletico Barbarense U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| CRT-23 U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Vila Rica PA U20CRT-23 U20 |
| Craques do Futuro U20CRT-23 U20 |
| CRT-23 U20SC Paraense U20 |
| Belenense FC U20CRT-23 U20 |
| CRT-23 U20Paysandu(PA) (Youth) |
| Vila Rica PA U20CRT-23 U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 22-10-24 | 2 - 6 (1 - 4) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 16-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 18-12-23 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 4 | -0.60 | -0.25 | -0.30 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
| BNY | 04-12-23 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 17-11-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 13-11-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Atletico Barbarense U20 |
| Atletico Barbarense U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||