

| [ROM D4-] CS Tineretul Gura Vitioarei |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0.0% |
| [ROM D4-] ASCS Petrolul 95 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 1 | 13 | 11 | 10 | 60.0% |
| CS Tineretul Gura Vitioarei |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| CS Tineretul Gura Vitioarei |
| Chủ - Khách |
|---|
| CS Tineretul Gura VitioareiCSO Comarnic |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ROM D4 | 22-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| ASCS Petrolul 95 |
| Chủ - Khách |
|---|
| CS CampinaASCS Petrolul 95 |
| ASCS Petrolul 95ACS Triumf Poiana Campina |
| ASCS Petrolul 95CS Brazi |
| CSO Teleajenul Valeni de MunteASCS Petrolul 95 |
| ASCS Petrolul 95CSM Flacara Moreni |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ROM D4 | 04-11-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ROM D4 | 13-10-23 | 3 - 0 (3 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ROM D4 | 08-09-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ROM D4 | 02-09-23 | 8 - 0 (4 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| ROMC | 28-07-21 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CS Tineretul Gura Vitioarei |
| CS Tineretul Gura Vitioarei |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||