

| [Bra Pia-] EC Timon |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | 5 | 16.7% |
| [Bra Pia-] Santa Quiteria |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 19 | 0 | 0.0% |
| EC Timon |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| EC Timon |
| Chủ - Khách |
|---|
| EC TimonEC Viana |
| tuntum ECEC Timon |
| Tupan MAEC Timon |
| Chapadinha FCEC Timon |
| EC TimonTupan MA |
| MaranhaoEC Timon |
| CAB TuntumEC Timon |
| EC TimonCAB Tuntum |
| EC VianaEC Timon |
| EC TimonMaranhao |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 31-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CM | 12-10-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CM | 26-09-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CM | 14-09-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CM | 10-09-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 30-08-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 14 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 24-10-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CM | 16-10-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CM | 07-10-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 04-10-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Santa Quiteria |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 26-09-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 14-03-19 | 0 - 5 (0 - 1) | 4 - 8 | -0.41 | -0.30 | -0.44 | 0.90 | 0 | 0.80 | T | ||
| BRA CM | 28-02-19 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 10-02-19 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 01-03-18 | 5 - 3 (2 - 1) | 4 - 8 | -0.82 | -0.20 | -0.13 | 0.75 | 1.5 | 0.95 | T | ||
| BRA D4 | 20-04-17 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA D4 | 08-04-17 | 3 - 0 (1 - 0) | 12 - 4 | -0.68 | -0.27 | -0.20 | 0.90 | 1 | 0.80 | T | ||
| BRA D4 | 24-02-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.68 | -0.28 | -0.19 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
| BRA D4 | 21-01-17 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | -0.68 | -0.24 | -0.21 | 0.75 | 1.5 | 0.95 | X | ||
| INT CF | 30-03-16 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.59 | -0.28 | -0.25 | 0.91 | 0.75 | 0.85 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 50%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||