[ENG-S Premier League-7] Hungerford Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 16 | 11 | 14 | 62 | 53 | 59 | 7 | 39.0% |
20 | 10 | 5 | 5 | 36 | 22 | 35 | 8 | 50.0% |
21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 31 | 24 | 13 | 28.6% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 | 33.3% |
[ENG-S Premier League-6] Havant Waterlooville |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 20 | 11 | 10 | 82 | 49 | 71 | 6 | 48.8% |
20 | 13 | 4 | 3 | 52 | 18 | 43 | 5 | 65.0% |
21 | 7 | 7 | 7 | 30 | 31 | 28 | 5 | 33.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 5 | 10 | 50.0% |
Hungerford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG CS | 10-04-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.39 | -0.30 | -0.42 | H | 0.98 | 0.00 | 0.84 | H | X |
ENG CS | 14-09-22 | 4 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | -0.71 | -0.24 | -0.17 | B | -0.99 | -0.80 | 0.81 | B | T |
ENG CS | 16-03-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | B | 0.99 | 0.50 | 0.83 | B | T |
ENG CS | 26-10-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | H | 0.92 | -0.25 | 0.90 | B | X |
ENG CS | 18-01-21 | 4 - 2 (2 - 0) | 6 - 1 | -0.56 | -0.28 | -0.29 | B | 0.80 | 0.50 | -0.98 | B | T |
ENG CS | 28-12-19 | 1 - 3 (0 - 3) | 7 - 10 | -0.26 | -0.25 | -0.62 | B | 0.97 | -0.75 | 0.85 | B | T |
ENG CS | 04-09-19 | 3 - 1 (2 - 1) | 9 - 3 | -0.79 | -0.19 | -0.13 | B | 0.82 | -0.67 | 1.00 | B | T |
ENG CS | 17-02-18 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | -0.63 | -0.26 | -0.21 | B | 0.80 | 0.75 | -0.96 | B | X |
ENG CS | 04-11-17 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.46 | -0.28 | -0.36 | B | 0.99 | 0.25 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 56%
Hungerford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 18-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 07-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 1 | -0.51 | -0.27 | -0.34 | T | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | H |
ENG-S PR | 01-01-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | -0.43 | -0.26 | -0.42 | T | 0.86 | 0 | 0.90 | T | T |
ENG-S PR | 28-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 26-12-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 21-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 14-12-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 07-12-24 | 4 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 16-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Havant Waterlooville |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 04-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 28-12-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 8 | -0.29 | -0.26 | -0.57 | 0.88 | -0.75 | 0.94 | X | ||
ENG-S PR | 26-12-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 21-12-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 14-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 10-12-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 1 - 6 | -0.63 | -0.25 | -0.22 | 0.77 | 0.75 | 0.99 | T | ||
ENG-S PR | 30-11-24 | 5 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 23-11-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 20-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Hungerford Town |
Hungerford Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 04-02-2025 | Chủ | Chertsey Town | 3 Ngày |
ENG-S PR | 08-02-2025 | Khách | Tiverton Town | 7 Ngày |
ENG-S PR | 15-02-2025 | Chủ | Basingstoke Town | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 08-02-2025 | Chủ | Walton Hersham | 7 Ngày |
ENG-S PR | 15-02-2025 | Khách | Hanwell Town | 14 Ngày |
ENG-S PR | 22-02-2025 | Khách | Basingstoke Town | 21 Ngày |