[Isthmian League Premier Division-20] Hastings United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 8 | 10 | 23 | 35 | 72 | 34 | 20 | 19.5% |
20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 33 | 17 | 21 | 20.0% |
21 | 4 | 5 | 12 | 15 | 39 | 17 | 17 | 19.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 11 | 0 | 0.0% |
[Isthmian League Premier Division-18] Dulwich Hamlet |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 12 | 7 | 22 | 56 | 78 | 43 | 18 | 29.3% |
20 | 10 | 1 | 9 | 36 | 35 | 31 | 14 | 50.0% |
21 | 2 | 6 | 13 | 20 | 43 | 12 | 20 | 9.5% |
6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 14 | 0 | 0.0% |
Hastings United |
Chủ - Khách |
---|
Dulwich HamletHastings United |
Hastings UnitedDulwich Hamlet |
Dulwich HamletHastings United |
Hastings UnitedDulwich Hamlet |
Dulwich HamletHastings United |
Dulwich HamletHastings United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 12-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 13-01-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 19-08-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG FAT | 19-10-10 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG FAT | 16-10-10 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RL1 | 11-02-06 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hastings United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 04-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 01-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 27-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
EIC | 21-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 18-01-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 01-01-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | -0.50 | -0.29 | -0.33 | B | -0.98 | 0.5 | 0.80 | B | T |
ENG RYM | 28-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.49 | -0.29 | -0.35 | T | 0.83 | 0.25 | 0.93 | T | X |
ENG RYM | 26-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 21-12-24 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Dulwich Hamlet |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 01-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 25-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 18-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 04-01-25 | 3 - 4 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 01-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.46 | -0.28 | -0.38 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | X | ||
ENG RYM | 28-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.45 | -0.28 | -0.38 | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | ||
ENG RYM | 26-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.41 | -0.28 | -0.43 | 0.93 | 0 | 0.83 | X | ||
ENG RYM | 21-12-24 | 2 - 4 (2 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 14-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 10-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.53 | -0.28 | -0.31 | 0.89 | 0.5 | 0.93 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Hastings United |
Hastings United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 22-02-2025 | Chủ | Wingate Finchley | 7 Ngày |
ENG RYM | 01-03-2025 | Khách | Cray Valley Paper Mills | 14 Ngày |
ENG RYM | 08-03-2025 | Chủ | Hendon | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 22-02-2025 | Khách | Potters Bar Town | 7 Ngày |
ENG RYM | 01-03-2025 | Chủ | lewes | 14 Ngày |
ENG RYM | 08-03-2025 | Khách | Hashtag United | 21 Ngày |