| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Isthmian League Premier Division-5] Dover Athletic |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 42 | 23 | 7 | 12 | 83 | 48 | 76 | 5 | 54.8% |
| 21 | 10 | 3 | 8 | 39 | 29 | 33 | 10 | 47.6% |
| 21 | 13 | 4 | 4 | 44 | 19 | 43 | 2 | 61.9% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 7 | 13 | 66.7% |
| [Isthmian League Premier Division-2] Billericay Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 42 | 26 | 9 | 7 | 83 | 42 | 87 | 2 | 61.9% |
| 21 | 15 | 3 | 3 | 44 | 20 | 48 | 2 | 71.4% |
| 21 | 11 | 6 | 4 | 39 | 22 | 39 | 3 | 52.4% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 13 | 66.7% |
| Dover Athletic |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RYM | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| INT CF | 09-07-16 | 4 - 1 (2 - 1) | 8 - 1 | -0.79 | -0.19 | -0.14 | T | 0.85 | -0.67 | 0.97 | T | T |
| INT CF | 27-07-13 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG CS | 01-12-12 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.29 | -0.29 | -0.51 | T | 0.80 | -0.50 | -0.93 | T | T |
| ENG CS | 20-11-12 | 4 - 1 (2 - 1) | - | -0.57 | -0.29 | -0.26 | T | -0.99 | 0.75 | 0.85 | T | T |
| INT CF | 06-08-11 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG RYM | 21-03-09 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG RYM | 13-01-09 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 8 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:88% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Dover Athletic |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RYM | 14-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 07-12-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RYM | 30-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RYM | 26-11-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 4 - 2 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | T | 0.75 | 0 | 0.95 | T | T |
| ENG RYM | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RYM | 16-11-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RYM | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RYM | 05-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.31 | -0.27 | -0.54 | T | 0.90 | -0.5 | 0.86 | T | X |
| ENG RYM | 02-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 26-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
| Billericay Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RYM | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.33 | -0.27 | -0.52 | 0.83 | -0.5 | 0.93 | X | ||
| ENG RYM | 03-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.62 | -0.24 | -0.26 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | X | ||
| ENG RYM | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 13 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 23-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 16-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 09-11-24 | 4 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 05-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 8 | -0.53 | -0.27 | -0.32 | 0.90 | 0.5 | 0.86 | X | ||
| ENG RYM | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Dover Athletic |
| Dover Athletic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG RYM | 01-01-2025 | Chủ | Horsham | 4 Ngày |
| ENG RYM | 04-01-2025 | Khách | Hendon | 7 Ngày |
| ENG RYM | 11-01-2025 | Chủ | lewes | 14 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG RYM | 01-01-2025 | Khách | Hashtag United | 4 Ngày |
| ENG RYM | 04-01-2025 | Chủ | Potters Bar Town | 7 Ngày |
| ENG RYM | 11-01-2025 | Khách | Horsham | 14 Ngày |

