

| [SVK Cup-] TJ Lovca |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 3 | 1 | 13 | 0 | 0.0% |
| [SVK Cup-] TJ Banik Stiavnicke Bane |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 20 | 4 | 16.7% |
| TJ Lovca |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| TJ Lovca |
| Chủ - Khách |
|---|
| TJ LovcaSokol Medzibrod |
| TJ LovcaMesta Tornala |
| TJ LovcaSK Vinica |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SVK Cup | 22-07-18 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SVK Cup | 09-08-17 | 1 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SVK Cup | 12-08-15 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| TJ Banik Stiavnicke Bane |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SVK Cup | 27-09-23 | 1 - 5 (1 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SVK Cup | 23-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SVK Cup | 24-08-22 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SVK Cup | 08-08-18 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SVK Cup | 06-09-17 | 1 - 7 (0 - 6) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SVK Cup | 09-08-17 | 6 - 2 (4 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||