Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Benedict Scharner | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Andrej Popović | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
44 | Mathis Philippe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
92 | L. Monticelli | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Federico Magro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | adi kurti | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Hugo lamouliatte | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tommaso Vannucchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | edoardo sadotti | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tommaso Rubino | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Pietro Leonardelli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jonas harder | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Maat Caprini | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Leonardo Baroncelli | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |