| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Braiden Graham | Tiền đạo | 5 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | devine senan | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Owen grainger | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 1 | William murdock | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Cole Brannigan | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | matthew orr | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Ádám Madarász | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Botond szeker | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Imre egri | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Kevin·Mondovics | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ádám Décsy | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |