Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Kristers penkevics | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.89 | |
- | meissa diop | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.26 | |
- | Carlos Duke | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Shuhei Kawasaki | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6.81 | |
- | Jason Bahamboula | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5.66 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | kaspars anmanis | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.56 | |
- | Janis Beks | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.26 | |
19 | arturs krancmanis | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.89 | |
8 | rudolfs reingolcs | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.86 | |
- | kenroy campbell | Hậu vệ | 6 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() ![]() |
- | davis cucurs | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.33 | |
- | Valerijs lizunovs | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 8.19 | ![]() ![]() |
10 | Bogdans Samoilovs | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8.25 | ![]() ![]() |