Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | Kage Romanshyn Jr. | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.34 | ![]() |
- | Rory O'Driscoll | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.86 | ![]() |
57 | Alisa randell | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | |
35 | britton fischer | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.27 | ![]() |
- | loic mesanvi | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.37 | |
- | jordan smith adebayo | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jimmy Farkarlun | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() ![]() |
- | Bobosi Byaruhanga | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8.64 | ![]() ![]() |
3 | Rubén Bonachera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.25 | |
- | Micah Burton | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.25 | ![]() |
20 | Aaron Cervantes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Cheick Toure | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.51 | |
77 | diego abarca | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.86 | |
- | Alonso·Ramirez Jimenez | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6.61 |