| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | S Lærche | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Mikkel Barslund | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Lucas Juhl Nielsen | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | C Madsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Mads Hirschsprung Van Elzelingen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | J Hvilsom | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Patrick Østergreen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Christian Skovgaard | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Rasmus Steuch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Oscar Vejle Petersen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Noah Weiss Nielsen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Niklas Lai Pedersen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Lasse Egløkke Petersen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Mathias Petersen Lorentzen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |