So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
-1.25
-0.95
0.80
2.25
1.00
6.50
4.10
1.42
Live
0.96
-0.75
0.86
-0.98
2
0.78
5.10
3.15
1.64
Run
0.01
-0.25
-0.19
-0.21
0.5
0.01
26.00
1.01
6.00
BET365Sớm
0.75
-1.25
-0.95
0.80
2.25
1.00
8.00
4.00
1.45
Live
0.95
-0.75
0.85
1.00
2
0.80
7.00
3.25
1.66
Run
-0.48
0
0.35
-0.08
0.5
0.04
29.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.74
-1.25
-0.98
0.78
2.25
0.98
6.00
3.80
1.45
Live
0.98
-0.75
0.86
0.94
2
0.88
5.10
3.25
1.63
Run
-0.47
0
0.37
-0.11
0.5
0.03
28.00
1.02
12.00
188betSớm
0.78
-1.25
-0.94
0.81
2.25
-0.99
6.50
4.10
1.42
Live
0.98
-0.75
0.86
-0.97
2
0.79
5.10
3.15
1.64
Run
0.02
-0.25
-0.18
-0.20
0.5
0.02
26.00
1.02
6.00
SbobetSớm
0.92
-1
0.84
0.90
2.25
0.86
5.80
3.55
1.43
Live
0.99
-0.75
0.85
0.96
2
0.86
5.60
3.27
1.56
Run
-0.41
0
0.31
-0.18
0.5
0.08
11.50
1.19
5.70

Bên nào sẽ thắng?

Mauritius
ChủHòaKhách
Libya
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MauritiusSo Sánh Sức MạnhLibya
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 29%So Sánh Phong Độ71%
  • Tất cả
  • 0T 5H 5B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (CAF)-5] Mauritius
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
101367176510.0%
5122255520.0%
5014512150.0%
60424840.0%
[FIFA World Cup qualification (CAF)-3] Libya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10442121016340.0%
5230969340.0%
5212347240.0%
6321641150.0%

Thành tích đối đầu

Mauritius            
Chủ - Khách
LibyaMauritius
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF06-06-242 - 1
(2 - 1)
3 - 4-0.82-0.19-0.11B0.97-0.570.79TT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Mauritius            
Chủ - Khách
AngolaMauritius
MauritiusCape Verde
South AfricaMauritius
MozambiqueMauritius
MauritiusZimbabwe
EswatiniMauritius
Cape VerdeMauritius
Hong KongMauritius
SyrianMauritius
IndiaMauritius
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF09-09-253 - 1
(1 - 1)
6 - 1-0.88-0.15-0.07B0.9020.86HT
WCPAF04-09-250 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.17-0.28-0.65B0.74-1-0.98BH
COSAFA Cup10-06-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.81-0.23-0.08H0.981.50.78TX
COSAFA Cup07-06-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.52-0.37-0.23H0.910.50.91TX
COSAFA Cup04-06-250 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.32-0.30-0.49H0.97-0.250.79BX
WCPAF23-03-253 - 3
(2 - 0)
6 - 4-0.51-0.33-0.26H0.960.50.80TT
WCPAF20-03-251 - 0
(0 - 0)
9 - 0-0.82-0.20-0.08B0.831.50.93TX
INT FRL19-11-241 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.53-0.32-0.29B0.880.50.82BX
INT FRL06-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 3-0.75-0.22-0.15B0.821.250.94BX
INT FRL03-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.63-0.27-0.22H0.770.750.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Libya            
Chủ - Khách
LibyaEswatini
AngolaLibya
CameroonLibya
LibyaAngola
LibyaBenin
RwandaLibya
LibyaNigeria
NigeriaLibya
BeninLibya
LibyaRwanda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF08-09-252 - 0
(2 - 0)
7 - 0-0.74-0.24-0.130.901.250.86X
WCPAF04-09-250 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.60-0.30-0.200.880.750.88X
WCPAF25-03-253 - 1
(1 - 0)
9 - 6-0.72-0.25-0.13-0.971.250.79T
WCPAF20-03-251 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.33-0.33-0.440.78-0.250.98H
CAF NC18-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.43-0.33-0.370.750-0.99X
CAF NC14-11-240 - 1
(0 - 0)
13 - 4-0.59-0.32-0.210.940.750.88X
CAF NC15-10-240 - 3
(0 - 3)
- -----
CAF NC11-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.76-0.23-0.120.811.250.95X
CAF NC10-09-242 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.46-0.35-0.310.910.250.91T
CAF NC04-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.53-0.33-0.250.900.50.92H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

MauritiusSo sánh số liệuLibya
  • 4Tổng số ghi bàn8
  • 0.4Trung bình ghi bàn0.8
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 0.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua40.0%
MauritiusThời gian ghi bànLibya
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    3
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    5
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MauritiusChi tiết về HT/FTLibya
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    2
    3
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
MauritiusSố bàn thắng trong H1&H2Libya
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mauritius
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Libya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 10.0%Thắng40.0% [4]
  • [3] 30.0%Hòa40.0% [4]
  • [6] 60.0%Bại20.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 10.0%Thắng20.0% [2]
  • [2] 20.0%Hòa10.0% [1]
  • [2] 20.0%Bại20.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    1.70 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.20 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Mauritius VS Libya ngày 13-10-2025 - Thông tin đội hình